Phong độ Asane Fotball gần đây, KQ Asane Fotball mới nhất
Phong độ Asane Fotball gần đây
-
05/04/2025Asane FotballEgersunds IK0 - 2L
-
01/04/2025KongsvingerAsane Fotball1 - 0D
-
23/03/2025Asane FotballSogndal1 - 0W
-
15/03/2025HoddAsane Fotball0 - 0W
-
07/03/2025Skeid OsloAsane Fotball0 - 0D
-
04/03/2025Asane FotballKongsvinger0 - 0L
-
09/02/2025Asane FotballBryne0 - 0D
-
31/01/2025Asane FotballBrann1 - 2L
-
29/01/2025Asane FotballSandvikens2 - 0W
-
24/01/2025Asane FotballOs Turn Fotball2 - 1W
Thống kê phong độ Asane Fotball gần đây, KQ Asane Fotball mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Asane Fotball gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Hạng nhất Na Uy | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Asane Fotball gần đây: theo giải đấu
-
23/03/2025Asane FotballSogndal1 - 0W
-
15/03/2025HoddAsane Fotball0 - 0W
-
07/03/2025Skeid OsloAsane Fotball0 - 0D
-
04/03/2025Asane FotballKongsvinger0 - 0L
-
09/02/2025Asane FotballBryne0 - 0D
-
31/01/2025Asane FotballBrann1 - 2L
-
29/01/2025Asane FotballSandvikens2 - 0W
-
24/01/2025Asane FotballOs Turn Fotball2 - 1W
-
05/04/2025Asane FotballEgersunds IK0 - 2L
-
01/04/2025KongsvingerAsane Fotball1 - 0D
- Kết quả Asane Fotball mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Asane Fotball mới nhất ở giải Hạng nhất Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Asane Fotball gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Asane Fotball (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Asane Fotball (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Start Kristiansand | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
2 | Egersunds IK | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
3 | Kongsvinger | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
4 | Aalesund FK | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 1 | 4 | H T |
5 | Raufoss | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
6 | Lillestrom | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | H T |
7 | Stabaek | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
8 | Lyn Oslo | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
9 | Moss | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
10 | Odd Grenland | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
11 | Mjondalen IF | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
12 | Hodd | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
13 | Asane Fotball | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | H B |
14 | Sogndal | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0 | B B |
15 | Skeid Oslo | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |
16 | Ranheim IL | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: