Phong độ Brattvag gần đây, KQ Brattvag mới nhất
Phong độ Brattvag gần đây
-
07/04/2025Brann 2Brattvag2 - 2L
-
30/03/2025BrattvagSandvikens1 - 0W
-
26/10/2024HoddBrattvag1 - 1L
-
22/03/2025Rosenborg BBrattvag0 - 0W
-
14/03/2025TraffBrattvag1 - 1L
-
08/03/2025Kristiansund BKBrattvag0 - 0W
-
01/03/2025HoddBrattvag1 - 0L
-
07/02/2025Ranheim ILBrattvag2 - 0L
-
31/01/2025Aalesund FKBrattvag0 - 0W
-
24/01/2025Kristiansund BKBrattvag3 - 2L
Thống kê phong độ Brattvag gần đây, KQ Brattvag mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
Thống kê phong độ Brattvag gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 7 | 3 | 0 | 4 |
- Hạng 2 Na Uy | 3 | 1 | 0 | 2 |
Phong độ Brattvag gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025Rosenborg BBrattvag0 - 0W
-
14/03/2025TraffBrattvag1 - 1L
-
08/03/2025Kristiansund BKBrattvag0 - 0W
-
01/03/2025HoddBrattvag1 - 0L
-
07/02/2025Ranheim ILBrattvag2 - 0L
-
31/01/2025Aalesund FKBrattvag0 - 0W
-
24/01/2025Kristiansund BKBrattvag3 - 2L
-
07/04/2025Brann 2Brattvag2 - 2L
-
30/03/2025BrattvagSandvikens1 - 0W
-
26/10/2024HoddBrattvag1 - 1L
- Kết quả Brattvag mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Brattvag mới nhất ở giải Hạng 2 Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Brattvag gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brattvag (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Brattvag (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
2 | Tromsdalen | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | T H |
3 | Follo | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
4 | Honefoss BK | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
5 | Eidsvold Turn | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
6 | Ullensaker/Kisa IL | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
7 | Kjelsas | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
8 | Alta | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | T B |
9 | Rana FK | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T |
10 | Grorud | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T |
11 | Stjordals Blink | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T |
12 | Asker | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
13 | Levanger FK | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0 | B B |
14 | Strindheim IL | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: