Phong độ Fredrikstad gần đây, KQ Fredrikstad mới nhất
Phong độ Fredrikstad gần đây
-
30/03/2025FredrikstadBrann2 - 0W
-
22/03/2025FredrikstadLillestrom1 - 0W
-
15/03/2025FredrikstadStromsgodset0 - 2L
-
08/03/2025FredrikstadKFUM Oslo0 - 1L
-
01/03/2025VikingFredrikstad2 - 0L
-
21/02/2025Ham-KamFredrikstad0 - 0W
-
15/02/2025SandefjordFredrikstad2 - 1D
-
07/02/2025HackenFredrikstad0 - 0L
-
04/02/2025BrommapojkarnaFredrikstad0 - 0L
-
30/01/2025Toronto FCFredrikstad0 - 0D
Thống kê phong độ Fredrikstad gần đây, KQ Fredrikstad mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Fredrikstad gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Na Uy | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Giao hữu CLB | 9 | 2 | 2 | 5 |
Phong độ Fredrikstad gần đây: theo giải đấu
-
30/03/2025FredrikstadBrann2 - 0W
-
22/03/2025FredrikstadLillestrom1 - 0W
-
15/03/2025FredrikstadStromsgodset0 - 2L
-
08/03/2025FredrikstadKFUM Oslo0 - 1L
-
01/03/2025VikingFredrikstad2 - 0L
-
21/02/2025Ham-KamFredrikstad0 - 0W
-
15/02/2025SandefjordFredrikstad2 - 1D
-
07/02/2025HackenFredrikstad0 - 0L
-
04/02/2025BrommapojkarnaFredrikstad0 - 0L
-
30/01/2025Toronto FCFredrikstad0 - 0D
- Kết quả Fredrikstad mới nhất ở giải VĐQG Na Uy
- Kết quả Fredrikstad mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fredrikstad gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fredrikstad (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Fredrikstad (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyn Oslo | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | Egersunds IK | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
3 | Start Kristiansand | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Odd Grenland | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Lillestrom | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
6 | Aalesund FK | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Hodd | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Asane Fotball | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Stabaek | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Kongsvinger | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Moss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Raufoss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Mjondalen IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
14 | Sogndal | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | Skeid Oslo | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
16 | Ranheim IL | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: