Phong độ Lillestrom gần đây, KQ Lillestrom mới nhất
Phong độ Lillestrom gần đây
-
05/04/2025LillestromOdd Grenland0 - 0W
-
01/04/2025Aalesund FKLillestrom2 - 2D
-
22/03/2025FredrikstadLillestrom1 - 0L
-
18/03/2025LillestromRaufoss2 - 1W
-
15/03/2025LillestromOdd Grenland2 - 1W
-
08/03/2025LillestromFram Reykjavik4 - 0W
-
28/02/2025LillestromKFUM Oslo0 - 1L
-
22/02/2025LillestromHaugesund0 - 0D
-
14/02/2025LillestromLNZ Cherkasy1 - 0W
-
07/02/2025LillestromUllensaker/Kisa IL0 - 1W
Thống kê phong độ Lillestrom gần đây, KQ Lillestrom mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Lillestrom gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 8 | 5 | 1 | 2 |
- Hạng nhất Na Uy | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Lillestrom gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025FredrikstadLillestrom1 - 0L
-
18/03/2025LillestromRaufoss2 - 1W
-
15/03/2025LillestromOdd Grenland2 - 1W
-
08/03/2025LillestromFram Reykjavik4 - 0W
-
28/02/2025LillestromKFUM Oslo0 - 1L
-
22/02/2025LillestromHaugesund0 - 0D
-
14/02/2025LillestromLNZ Cherkasy1 - 0W
-
07/02/2025LillestromUllensaker/Kisa IL0 - 1W
-
05/04/2025LillestromOdd Grenland0 - 0W
-
01/04/2025Aalesund FKLillestrom2 - 2D
- Kết quả Lillestrom mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Lillestrom mới nhất ở giải Hạng nhất Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lillestrom gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lillestrom (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Lillestrom (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Lillestrom thắng
Bại: là số trận Lillestrom thua
BXH VĐQG Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fredrikstad | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 6 | T B T |
2 | Bodo Glimt | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | Viking | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 6 | B T T |
4 | Rosenborg | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
5 | Brann | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | B T T |
6 | Sarpsborg 08 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | T H |
7 | Valerenga | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | T H B |
8 | Stromsgodset | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 3 | B T B |
9 | Sandefjord | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
10 | KFUM Oslo | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
11 | Tromso IL | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | T B |
12 | Kristiansund BK | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | B T B |
13 | Ham-Kam | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
14 | Bryne | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
15 | Molde | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
16 | Haugesund | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0 | B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: