Phong độ Strommen gần đây, KQ Strommen mới nhất
Phong độ Strommen gần đây
-
13/04/2025BjorkelangenStrommen1 - 2W
-
05/04/2025Levanger FKStrommen1 - 0W
-
30/03/2025StrommenRana FK3 - 0W
-
22/03/2025StrommenGrorud1 - 1D
-
15/03/2025StrommenAlta1 - 0W
-
08/03/2025StrommenEik-Tonsberg2 - 1W
-
01/03/2025Eidsvold TurnStrommen0 - 3W
-
22/02/2025StrommenHonefoss BK3 - 0W
-
15/02/2025StrommenKjelsas0 - 2L
-
08/02/2025KongsvingerStrommen5 - 1L
Thống kê phong độ Strommen gần đây, KQ Strommen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Strommen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 7 | 4 | 1 | 2 |
- Hạng 2 Na Uy | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Strommen gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025StrommenGrorud1 - 1D
-
15/03/2025StrommenAlta1 - 0W
-
08/03/2025StrommenEik-Tonsberg2 - 1W
-
01/03/2025Eidsvold TurnStrommen0 - 3W
-
22/02/2025StrommenHonefoss BK3 - 0W
-
15/02/2025StrommenKjelsas0 - 2L
-
08/02/2025KongsvingerStrommen5 - 1L
-
05/04/2025Levanger FKStrommen1 - 0W
-
30/03/2025StrommenRana FK3 - 0W
-
13/04/2025BjorkelangenStrommen1 - 2W
- Kết quả Strommen mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Strommen mới nhất ở giải Hạng 2 Na Uy
- Kết quả Strommen mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Strommen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Strommen (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Strommen (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
2 | Tromsdalen | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | T H |
3 | Follo | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
4 | Honefoss BK | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
5 | Eidsvold Turn | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
6 | Ullensaker/Kisa IL | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
7 | Kjelsas | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
8 | Alta | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | T B |
9 | Rana FK | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T |
10 | Grorud | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T |
11 | Stjordals Blink | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T |
12 | Asker | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
13 | Levanger FK | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0 | B B |
14 | Strindheim IL | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: