Phong độ Casric Stars gần đây, KQ Casric Stars mới nhất
Phong độ Casric Stars gần đây
-
11/04/2025Casric StarsBaroka FC1 - 0D
-
04/04/2025HighburyCasric Stars0 - 0W
-
29/03/2025Casric StarsLeruma United2 - 2D
-
15/03/2025Casric StarsMilford1 - 0W
-
11/03/2025Pretoria CalliesCasric Stars0 - 3W
-
28/02/2025Casric StarsUpington City0 - 0L
-
23/02/2025Orbit CollegeCasric Stars1 - 1D
-
08/02/2025Kruger UnitedCasric Stars0 - 1D
-
31/01/2025Casric StarsJDR Stars 11 - 0W
-
17/01/2025Casric StarsMaritzburg United1 - 0W
Thống kê phong độ Casric Stars gần đây, KQ Casric Stars mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Casric Stars gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Nam Phi | 10 | 5 | 4 | 1 |
Phong độ Casric Stars gần đây: theo giải đấu
-
11/04/2025Casric StarsBaroka FC1 - 0D
-
04/04/2025HighburyCasric Stars0 - 0W
-
29/03/2025Casric StarsLeruma United2 - 2D
-
15/03/2025Casric StarsMilford1 - 0W
-
11/03/2025Pretoria CalliesCasric Stars0 - 3W
-
28/02/2025Casric StarsUpington City0 - 0L
-
23/02/2025Orbit CollegeCasric Stars1 - 1D
-
08/02/2025Kruger UnitedCasric Stars0 - 1D
-
31/01/2025Casric StarsJDR Stars 11 - 0W
-
17/01/2025Casric StarsMaritzburg United1 - 0W
- Kết quả Casric Stars mới nhất ở giải Hạng nhất Nam Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Casric Stars gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Casric Stars (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Casric Stars (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 24 | 13 | 7 | 4 | 33 | 18 | 15 | 46 | B T H H T H |
2 | Kruger United | 24 | 11 | 7 | 6 | 31 | 22 | 9 | 40 | T T T T H T |
3 | Casric Stars | 25 | 11 | 7 | 7 | 32 | 24 | 8 | 40 | B T T H T H |
4 | Orbit College | 25 | 10 | 10 | 5 | 25 | 18 | 7 | 40 | H H H B T H |
5 | JDR Stars | 24 | 10 | 7 | 7 | 28 | 28 | 0 | 37 | H H T B H B |
6 | Black Leopards | 24 | 9 | 8 | 7 | 32 | 29 | 3 | 35 | B H T H H T |
7 | Baroka FC | 25 | 8 | 10 | 7 | 34 | 37 | -3 | 34 | H B B H T H |
8 | Milford | 23 | 9 | 6 | 8 | 28 | 29 | -1 | 33 | B B T B H B |
9 | Highbury | 24 | 8 | 7 | 9 | 24 | 21 | 3 | 31 | T B H H T B |
10 | Pretoria Univ | 24 | 7 | 10 | 7 | 21 | 23 | -2 | 31 | H B B H T H |
11 | Hungry Lions | 24 | 8 | 6 | 10 | 31 | 28 | 3 | 30 | B B B H B T |
12 | Pretoria Callies | 23 | 7 | 6 | 10 | 16 | 23 | -7 | 27 | B T B H T B |
13 | Upington City | 24 | 6 | 8 | 10 | 23 | 27 | -4 | 26 | B T B B B B |
14 | Cape Town Spurs | 25 | 5 | 10 | 10 | 19 | 27 | -8 | 25 | T B T H H H |
15 | Venda | 24 | 6 | 5 | 13 | 23 | 28 | -5 | 23 | H H T T B B |
16 | Leruma United | 24 | 5 | 6 | 13 | 15 | 33 | -18 | 21 | T H H H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Phi