Phong độ Hungry Lions gần đây, KQ Hungry Lions mới nhất
Phong độ Hungry Lions gần đây
-
06/04/2025Upington CityHungry Lions0 - 1W
-
29/03/2025Hungry LionsPretoria Univ0 - 1L
-
15/03/2025Hungry LionsBlack Leopards1 - 2D
-
11/03/2025MilfordHungry Lions1 - 0L
-
01/03/2025Hungry LionsMaritzburg United0 - 2L
-
22/02/2025Kruger UnitedHungry Lions0 - 0L
-
08/02/2025Hungry LionsLeruma United0 - 0W
-
01/02/2025Hungry LionsHighbury1 - 1W
-
18/01/2025Baroka FCHungry Lions0 - 0D
-
26/01/2025Mpheni Home DefendersHungry Lions2 - 1L
Thống kê phong độ Hungry Lions gần đây, KQ Hungry Lions mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Hungry Lions gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp liên đoàn Nam Phi | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Nam Phi | 9 | 3 | 2 | 4 |
Phong độ Hungry Lions gần đây: theo giải đấu
-
26/01/2025Mpheni Home DefendersHungry Lions2 - 1L
-
06/04/2025Upington CityHungry Lions0 - 1W
-
29/03/2025Hungry LionsPretoria Univ0 - 1L
-
15/03/2025Hungry LionsBlack Leopards1 - 2D
-
11/03/2025MilfordHungry Lions1 - 0L
-
01/03/2025Hungry LionsMaritzburg United0 - 2L
-
22/02/2025Kruger UnitedHungry Lions0 - 0L
-
08/02/2025Hungry LionsLeruma United0 - 0W
-
01/02/2025Hungry LionsHighbury1 - 1W
-
18/01/2025Baroka FCHungry Lions0 - 0D
- Kết quả Hungry Lions mới nhất ở giải Cúp liên đoàn Nam Phi
- Kết quả Hungry Lions mới nhất ở giải Hạng nhất Nam Phi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hungry Lions gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hungry Lions (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Hungry Lions (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Hungry Lions thắng
Bại: là số trận Hungry Lions thua
BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 24 | 13 | 7 | 4 | 33 | 18 | 15 | 46 | B T H H T H |
2 | Kruger United | 24 | 11 | 7 | 6 | 31 | 22 | 9 | 40 | T T T T H T |
3 | Casric Stars | 24 | 11 | 6 | 7 | 31 | 23 | 8 | 39 | H B T T H T |
4 | Orbit College | 24 | 10 | 9 | 5 | 25 | 18 | 7 | 39 | H H H H B T |
5 | JDR Stars | 24 | 10 | 7 | 7 | 28 | 28 | 0 | 37 | H H T B H B |
6 | Black Leopards | 24 | 9 | 8 | 7 | 32 | 29 | 3 | 35 | B H T H H T |
7 | Milford | 23 | 9 | 6 | 8 | 28 | 29 | -1 | 33 | B B T B H B |
8 | Baroka FC | 24 | 8 | 9 | 7 | 33 | 36 | -3 | 33 | T H B B H T |
9 | Highbury | 24 | 8 | 7 | 9 | 24 | 21 | 3 | 31 | T B H H T B |
10 | Pretoria Univ | 24 | 7 | 10 | 7 | 21 | 23 | -2 | 31 | H B B H T H |
11 | Hungry Lions | 24 | 8 | 6 | 10 | 31 | 28 | 3 | 30 | B B B H B T |
12 | Pretoria Callies | 23 | 7 | 6 | 10 | 16 | 23 | -7 | 27 | B T B H T B |
13 | Upington City | 24 | 6 | 8 | 10 | 23 | 27 | -4 | 26 | B T B B B B |
14 | Cape Town Spurs | 24 | 5 | 9 | 10 | 19 | 27 | -8 | 24 | H T B T H H |
15 | Venda | 24 | 6 | 5 | 13 | 23 | 28 | -5 | 23 | H H T T B B |
16 | Leruma United | 24 | 5 | 6 | 13 | 15 | 33 | -18 | 21 | T H H H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nam Phi