Phong độ FK Chayka Pesch gần đây, KQ FK Chayka Pesch mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Phong độ FK Chayka Pesch gần đây

  • 05/04/2025
    Neftekhimik Nizhnekamsk
    FK Chayka Pesch 1
    1 - 1
    L
  • 30/03/2025
    Baltika Kaliningrad
    FK Chayka Pesch
    4 - 0
    L
  • 23/03/2025
    FK Chayka Pesch
    Chernomorets Novorossiysk
    0 - 1
    L
  • 18/03/2025
    Arsenal Tula
    FK Chayka Pesch
    0 - 0
    D
  • 08/03/2025
    KAMAZ Naberezhnye Chelny
    FK Chayka Pesch 1
    1 - 0
    L
  • 02/03/2025
    FK Chayka Pesch
    FC Ufa
    0 - 0
    D
  • 01/12/2024
    FK Chayka Pesch
    Ural Sverdlovsk Oblast
    0 - 1
    D
  • 24/11/2024
    FK Chayka Pesch
    SKA Khabarovsk
    0 - 0
    D
  • 17/11/2024
    Shinnik Yaroslavl
    FK Chayka Pesch
    0 - 0
    D
  • 18/01/2025
    FK Chayka Pesch
    FK Van Charentsavan
    1 - 1
    L

Thống kê phong độ FK Chayka Pesch gần đây, KQ FK Chayka Pesch mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 0 5 5

Thống kê phong độ FK Chayka Pesch gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Giao hữu CLB 1 0 0 1
- Hạng nhất Nga 9 0 5 4

Phong độ FK Chayka Pesch gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả FK Chayka Pesch mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 18/01/2025
    FK Chayka Pesch
    FK Van Charentsavan
    1 - 1
    L
  • - Kết quả FK Chayka Pesch mới nhất ở giải Hạng nhất Nga

  • 05/04/2025
    Neftekhimik Nizhnekamsk
    FK Chayka Pesch 1
    1 - 1
    L
  • 30/03/2025
    Baltika Kaliningrad
    FK Chayka Pesch
    4 - 0
    L
  • 23/03/2025
    FK Chayka Pesch
    Chernomorets Novorossiysk
    0 - 1
    L
  • 18/03/2025
    Arsenal Tula
    FK Chayka Pesch
    0 - 0
    D
  • 08/03/2025
    KAMAZ Naberezhnye Chelny
    FK Chayka Pesch 1
    1 - 0
    L
  • 02/03/2025
    FK Chayka Pesch
    FC Ufa
    0 - 0
    D
  • 01/12/2024
    FK Chayka Pesch
    Ural Sverdlovsk Oblast
    0 - 1
    D
  • 24/11/2024
    FK Chayka Pesch
    SKA Khabarovsk
    0 - 0
    D
  • 17/11/2024
    Shinnik Yaroslavl
    FK Chayka Pesch
    0 - 0
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Chayka Pesch gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
FK Chayka Pesch (sân nhà) 5 0 0 0
FK Chayka Pesch (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Chayka Pesch thắng
Bại: là số trận FK Chayka Pesch thua

BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Baltika Kaliningrad 27 17 8 2 42 14 28 59 H H T T T T
2 Torpedo Moscow 27 13 12 2 41 19 22 51 B H T H T B
3 FK Sochi 27 13 8 6 42 27 15 47 H T T B T B
4 Chernomorets Novorossiysk 27 14 5 8 40 30 10 47 T H B T H T
5 Ural Sverdlovsk Oblast 27 12 10 5 35 24 11 46 H B T H H T
6 SKA Khabarovsk 27 11 8 8 33 33 0 41 T T B T T B
7 Yenisey Krasnoyarsk 27 11 4 12 28 31 -3 37 T H T T B B
8 Arsenal Tula 27 7 15 5 20 19 1 36 B H H H B T
9 Rotor Volgograd 27 8 12 7 21 20 1 36 H H H B B T
10 Rodina Moskva 27 8 11 8 27 24 3 35 B H T H T T
11 Neftekhimik Nizhnekamsk 27 8 9 10 26 28 -2 33 B T B B H T
12 Shinnik Yaroslavl 27 7 11 9 19 25 -6 32 H B T T H T
13 KAMAZ Naberezhnye Chelny 27 9 4 14 27 27 0 31 T T B B T B
14 FK Chayka Pesch 27 6 12 9 27 35 -8 30 H B H B B B
15 FC Ufa 27 5 8 14 24 41 -17 23 H H B B B H
16 Alania Vladikavkaz 27 5 8 14 16 33 -17 23 B H B T H B
17 Sokol 27 4 10 13 15 34 -19 22 H B H B H B
18 Tyumen 27 5 5 17 21 40 -19 20 T H B T B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: