Phong độ Tekstilshchik Ivanovo gần đây, KQ Tekstilshchik Ivanovo mới nhất
Phong độ Tekstilshchik Ivanovo gần đây
-
12/04/2025FC MuromTekstilshchik Ivanovo1 - 1W
-
05/04/2025Tekstilshchik IvanovoDynamo Kirov0 - 0W
-
29/03/2025Sibir NovosibirskTekstilshchik Ivanovo0 - 1W
-
22/03/20251 Tekstilshchik IvanovoFK Forte Taganrog5 - 0W
-
15/03/2025Irtysh 1946 OmskTekstilshchik Ivanovo0 - 0W
-
08/03/2025Tekstilshchik IvanovoDinamo Moscow B1 - 0W
-
01/03/2025Tekstilshchik IvanovoFK Kaluga0 - 1D
-
17/11/2024Tekstilshchik IvanovoChelyabinsk1 - 0L
-
10/11/2024Sibir-M NovosibirskTekstilshchik Ivanovo0 - 0L
-
20/02/2025TyumenTekstilshchik Ivanovo1 - 2W
Thống kê phong độ Tekstilshchik Ivanovo gần đây, KQ Tekstilshchik Ivanovo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Tekstilshchik Ivanovo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 9 | 6 | 1 | 2 |
Phong độ Tekstilshchik Ivanovo gần đây: theo giải đấu
-
20/02/2025TyumenTekstilshchik Ivanovo1 - 2W
-
12/04/2025FC MuromTekstilshchik Ivanovo1 - 1W
-
05/04/2025Tekstilshchik IvanovoDynamo Kirov0 - 0W
-
29/03/2025Sibir NovosibirskTekstilshchik Ivanovo0 - 1W
-
22/03/20251 Tekstilshchik IvanovoFK Forte Taganrog5 - 0W
-
15/03/2025Irtysh 1946 OmskTekstilshchik Ivanovo0 - 0W
-
08/03/2025Tekstilshchik IvanovoDinamo Moscow B1 - 0W
-
01/03/2025Tekstilshchik IvanovoFK Kaluga0 - 1D
-
17/11/2024Tekstilshchik IvanovoChelyabinsk1 - 0L
-
10/11/2024Sibir-M NovosibirskTekstilshchik Ivanovo0 - 0L
- Kết quả Tekstilshchik Ivanovo mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Tekstilshchik Ivanovo mới nhất ở giải Hạng 2 Nga (Nhóm A)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tekstilshchik Ivanovo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tekstilshchik Ivanovo (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Tekstilshchik Ivanovo (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 28 | 18 | 8 | 2 | 44 | 14 | 30 | 62 | H T T T T T |
2 | Torpedo Moscow | 28 | 13 | 12 | 3 | 42 | 21 | 21 | 51 | H T H T B B |
3 | Ural Sverdlovsk Oblast | 28 | 13 | 10 | 5 | 38 | 26 | 12 | 49 | B T H H T T |
4 | Chernomorets Novorossiysk | 28 | 14 | 6 | 8 | 41 | 31 | 10 | 48 | H B T H T H |
5 | FK Sochi | 28 | 13 | 8 | 7 | 42 | 29 | 13 | 47 | T T B T B B |
6 | SKA Khabarovsk | 28 | 12 | 8 | 8 | 34 | 33 | 1 | 44 | T B T T B T |
7 | Rodina Moskva | 28 | 9 | 11 | 8 | 29 | 25 | 4 | 38 | H T H T T T |
8 | Yenisey Krasnoyarsk | 28 | 11 | 5 | 12 | 28 | 31 | -3 | 38 | H T T B B H |
9 | Rotor Volgograd | 28 | 8 | 13 | 7 | 22 | 21 | 1 | 37 | H H B B T H |
10 | Arsenal Tula | 28 | 7 | 15 | 6 | 20 | 20 | 0 | 36 | H H H B T B |
11 | FK Chayka Pesch | 28 | 7 | 12 | 9 | 29 | 36 | -7 | 33 | B H B B B T |
12 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 28 | 8 | 9 | 11 | 28 | 31 | -3 | 33 | T B B H T B |
13 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 28 | 9 | 5 | 14 | 27 | 27 | 0 | 32 | T B B T B H |
14 | Shinnik Yaroslavl | 28 | 7 | 11 | 10 | 20 | 27 | -7 | 32 | B T T H T B |
15 | FC Ufa | 28 | 6 | 8 | 14 | 26 | 42 | -16 | 26 | H B B B H T |
16 | Alania Vladikavkaz | 28 | 5 | 8 | 15 | 17 | 35 | -18 | 23 | H B T H B B |
17 | Tyumen | 28 | 6 | 5 | 17 | 23 | 41 | -18 | 23 | H B T B H T |
18 | Sokol | 28 | 4 | 10 | 14 | 16 | 36 | -20 | 22 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: