Phong độ AC Nagano Parceiro gần đây, KQ AC Nagano Parceiro mới nhất
Phong độ AC Nagano Parceiro gần đây
-
30/03/2025Zweigen Kanazawa FCAC Nagano Parceiro2 - 0L
-
23/03/2025AC Nagano ParceiroFukushima United FC0 - 0W
-
08/03/2025AC Nagano ParceiroTochigi City1 - 2L
-
01/03/2025AC Nagano ParceiroThespa Kusatsu1 - 1W
-
22/02/2025Giravanz KitakyushuAC Nagano Parceiro0 - 0L
-
16/02/2025MiyazakiAC Nagano Parceiro0 - 1W
-
24/11/2024AC Nagano ParceiroKamatamare Sanuki0 - 0L
-
16/11/2024Giravanz KitakyushuAC Nagano Parceiro0 - 0D
-
09/11/2024AC Nagano ParceiroVanraure Hachinohe FC0 - 0L
-
20/03/2025AC Nagano ParceiroTokyo Verdy0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-5]
Thống kê phong độ AC Nagano Parceiro gần đây, KQ AC Nagano Parceiro mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ AC Nagano Parceiro gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Nhật Bản | 9 | 3 | 1 | 5 |
- Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ AC Nagano Parceiro gần đây: theo giải đấu
-
30/03/2025Zweigen Kanazawa FCAC Nagano Parceiro2 - 0L
-
23/03/2025AC Nagano ParceiroFukushima United FC0 - 0W
-
08/03/2025AC Nagano ParceiroTochigi City1 - 2L
-
01/03/2025AC Nagano ParceiroThespa Kusatsu1 - 1W
-
22/02/2025Giravanz KitakyushuAC Nagano Parceiro0 - 0L
-
16/02/2025MiyazakiAC Nagano Parceiro0 - 1W
-
24/11/2024AC Nagano ParceiroKamatamare Sanuki0 - 0L
-
16/11/2024Giravanz KitakyushuAC Nagano Parceiro0 - 0D
-
09/11/2024AC Nagano ParceiroVanraure Hachinohe FC0 - 0L
-
20/03/2025AC Nagano ParceiroTokyo Verdy0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-5]
- Kết quả AC Nagano Parceiro mới nhất ở giải Hạng 3 Nhật Bản
- Kết quả AC Nagano Parceiro mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AC Nagano Parceiro gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AC Nagano Parceiro (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
AC Nagano Parceiro (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 3 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osaka FC | 7 | 5 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 16 | T T T B T T |
2 | Tochigi City | 7 | 4 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 14 | B H T T T H |
3 | Kagoshima United | 7 | 3 | 3 | 1 | 13 | 8 | 5 | 12 | B T T H T H |
4 | Giravanz Kitakyushu | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 3 | 5 | 12 | T B T T B T |
5 | Nara Club | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 12 | B T T H T H |
6 | Miyazaki | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 11 | T T H B T H |
7 | Zweigen Kanazawa FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 10 | T H B T B T |
8 | Fukushima United FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | H B T T B T |
9 | Kamatamare Sanuki | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 9 | T H B T B H |
10 | AC Nagano Parceiro | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | T B T B T B |
11 | Vanraure Hachinohe FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 | T H B B T H |
12 | Tochigi SC | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 6 | -1 | 8 | B B H T B H |
13 | SC Sagamihara | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 8 | T B T H B H |
14 | Thespa Kusatsu | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 7 | T B B T B B |
15 | Matsumoto Yamaga FC | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | H B H T H |
16 | Azul Claro Numazu | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 6 | T H H H B B |
17 | Kochi United | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 10 | -2 | 6 | H B T H B H |
18 | FC Ryukyu | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 7 | -3 | 5 | B B B B T H |
19 | FC Gifu | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 13 | -5 | 5 | B T B B B H |
20 | Gainare Tottori | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 10 | -6 | 5 | H H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản