Phong độ Run Mel Aomori gần đây, KQ Run Mel Aomori mới nhất
Phong độ Run Mel Aomori gần đây
-
12/04/2025Porvenir Asuka SCRun Mel Aomori0 - 0D
-
06/04/2025Run Mel AomoriGrulla Morioka0 - 0W
-
30/03/2025Atletico SuzukaRun Mel Aomori0 - 0D
-
22/03/2025Briobecca UrayasuRun Mel Aomori0 - 0D
-
16/03/2025Okinawa SVRun Mel Aomori0 - 1W
-
08/03/2025Yokogawa MusashinoRun Mel Aomori0 - 1W
-
24/11/2024Verspah OitaRun Mel Aomori0 - 0D
-
17/11/2024Run Mel AomoriHonda FC0 - 0D
-
10/11/2024Veertien KuwanaRun Mel Aomori0 - 2W
-
03/11/2024Run Mel AomoriMaruyasu Industries0 - 0D
Thống kê phong độ Run Mel Aomori gần đây, KQ Run Mel Aomori mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 6 | 0 |
Thống kê phong độ Run Mel Aomori gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nhật Bản Football League | 10 | 4 | 6 | 0 |
Phong độ Run Mel Aomori gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025Porvenir Asuka SCRun Mel Aomori0 - 0D
-
06/04/2025Run Mel AomoriGrulla Morioka0 - 0W
-
30/03/2025Atletico SuzukaRun Mel Aomori0 - 0D
-
22/03/2025Briobecca UrayasuRun Mel Aomori0 - 0D
-
16/03/2025Okinawa SVRun Mel Aomori0 - 1W
-
08/03/2025Yokogawa MusashinoRun Mel Aomori0 - 1W
-
24/11/2024Verspah OitaRun Mel Aomori0 - 0D
-
17/11/2024Run Mel AomoriHonda FC0 - 0D
-
10/11/2024Veertien KuwanaRun Mel Aomori0 - 2W
-
03/11/2024Run Mel AomoriMaruyasu Industries0 - 0D
- Kết quả Run Mel Aomori mới nhất ở giải Nhật Bản Football League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Run Mel Aomori gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Run Mel Aomori (sân nhà) | 10 | 4 | 0 | 0 |
Run Mel Aomori (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Nhật Bản Football League mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Honda FC | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 4 | 6 | 14 | H H T T T T |
2 | Verspah Oita | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 5 | 13 | T H T B T T |
3 | Run Mel Aomori | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 1 | 6 | 12 | T T H H T H |
4 | Okinawa SV | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 12 | T B T T T |
5 | FC Tiamo Hirakata | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 6 | 2 | 10 | T H B T T |
6 | Rayluck Shiga | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | T B T H B T |
7 | Criacao Shinjuku | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 9 | T B T T B |
8 | Grulla Morioka | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | Veertien Kuwana | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | H T T B B |
10 | Yokohama SCC | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | H T B T B |
11 | Suzuka unlimited | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 5 | B T B H H |
12 | Briobecca Urayasu | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 5 | B T H B H B |
13 | Yokogawa Musashino | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 6 | -3 | 4 | B B B H T B |
14 | Maruyasu Industries | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 | B B B B T B |
15 | Minebea Mitsumi FC | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 7 | -3 | 2 | B H B H B |
16 | Porvenir Asuka SC | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 6 | -4 | 2 | B B B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản