Phong độ Sagan Tosu gần đây, KQ Sagan Tosu mới nhất
Phong độ Sagan Tosu gần đây
-
26/03/2025Matsumoto Yamaga FCSagan Tosu0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
-
23/03/2025Sagan TosuKataller Toyama1 - 0W
-
15/03/2025Sagan TosuRB Omiya Ardija1 - 0W
-
09/03/2025Iwaki FCSagan Tosu0 - 1D
-
01/03/2025Sagan TosuImabari FC0 - 3L
-
22/02/2025Jubilo IwataSagan Tosu0 - 0L
-
15/02/2025Sagan TosuVegalta Sendai0 - 0L
-
22/01/2025Sagan TosuTochigi SC0 - 0D
-
08/12/2024Sagan TosuJubilo Iwata2 - 0W
-
30/11/2024Nagoya GrampusSagan Tosu0 - 2W
Thống kê phong độ Sagan Tosu gần đây, KQ Sagan Tosu mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Sagan Tosu gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nhật Bản | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Nhật Bản | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Sagan Tosu gần đây: theo giải đấu
-
08/12/2024Sagan TosuJubilo Iwata2 - 0W
-
30/11/2024Nagoya GrampusSagan Tosu0 - 2W
-
23/03/2025Sagan TosuKataller Toyama1 - 0W
-
15/03/2025Sagan TosuRB Omiya Ardija1 - 0W
-
09/03/2025Iwaki FCSagan Tosu0 - 1D
-
01/03/2025Sagan TosuImabari FC0 - 3L
-
22/02/2025Jubilo IwataSagan Tosu0 - 0L
-
15/02/2025Sagan TosuVegalta Sendai0 - 0L
-
22/01/2025Sagan TosuTochigi SC0 - 0D
-
26/03/2025Matsumoto Yamaga FCSagan Tosu0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
- Kết quả Sagan Tosu mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản
- Kết quả Sagan Tosu mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản
- Kết quả Sagan Tosu mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Sagan Tosu mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sagan Tosu gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sagan Tosu (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Sagan Tosu (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kashima Antlers | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 4 | 9 | 16 | T T T T H T |
2 | Machida Zelvia | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 6 | 3 | 13 | T B T T T H |
3 | Kashiwa Reysol | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 6 | 2 | 12 | H T T B H H |
4 | Shimizu S-Pulse | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 5 | 4 | 11 | T H H B B T |
5 | Fagiano Okayama | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 3 | 3 | 11 | B T H B H T |
6 | Hiroshima Sanfrecce | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 11 | T T H T H B |
7 | Kyoto Sanga | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 11 | H H T B T T |
8 | Shonan Bellmare | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 11 | T T H H B B |
9 | Avispa Fukuoka | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 10 | B B T T T H |
10 | Gamba Osaka | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 10 | T B T T B H |
11 | Kawasaki Frontale | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 3 | 4 | 8 | T H T B H |
12 | Tokyo Verdy | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 9 | -4 | 8 | B T B H T H |
13 | FC Tokyo | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 7 | T B T B H B |
14 | Urawa Red Diamonds | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 7 | -2 | 7 | H B B T H H |
15 | Yokohama FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 4 | 6 | -2 | 7 | T H B B T B |
16 | Yokohama Marinos | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 4 | 0 | 6 | H B H H T B |
17 | Cerezo Osaka | 7 | 1 | 3 | 3 | 11 | 12 | -1 | 6 | B B H H B H |
18 | Vissel Kobe | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | H H H B T B |
19 | Nagoya Grampus | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 15 | -7 | 5 | H B B H B T |
20 | Albirex Niigata | 7 | 0 | 4 | 3 | 9 | 13 | -4 | 4 | B B H H B H |
AFC CL
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản