Phong độ Tokyo Verdy gần đây, KQ Tokyo Verdy mới nhất
Phong độ Tokyo Verdy gần đây
-
29/03/2025Kashiwa ReysolTokyo Verdy0 - 0D
-
15/03/2025Tokyo VerdyNagoya Grampus0 - 1W
-
08/03/2025Albirex NiigataTokyo Verdy1 - 1D
-
02/03/2025Tokyo VerdyGamba Osaka0 - 0L
-
26/02/2025Machida ZelviaTokyo Verdy0 - 1W
-
22/02/2025Kashima AntlersTokyo Verdy3 - 0L
-
16/02/2025Tokyo VerdyShimizu S-Pulse0 - 1L
-
08/12/2024Kyoto SangaTokyo Verdy0 - 0D
-
30/11/2024Tokyo VerdyKawasaki Frontale1 - 2L
-
20/03/2025AC Nagano ParceiroTokyo Verdy0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-5]
Thống kê phong độ Tokyo Verdy gần đây, KQ Tokyo Verdy mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Tokyo Verdy gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nhật Bản | 9 | 2 | 3 | 4 |
- Cúp Liên Đoàn Nhật Bản | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Tokyo Verdy gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025Kashiwa ReysolTokyo Verdy0 - 0D
-
15/03/2025Tokyo VerdyNagoya Grampus0 - 1W
-
08/03/2025Albirex NiigataTokyo Verdy1 - 1D
-
02/03/2025Tokyo VerdyGamba Osaka0 - 0L
-
26/02/2025Machida ZelviaTokyo Verdy0 - 1W
-
22/02/2025Kashima AntlersTokyo Verdy3 - 0L
-
16/02/2025Tokyo VerdyShimizu S-Pulse0 - 1L
-
08/12/2024Kyoto SangaTokyo Verdy0 - 0D
-
30/11/2024Tokyo VerdyKawasaki Frontale1 - 2L
-
20/03/2025AC Nagano ParceiroTokyo Verdy0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-5]
- Kết quả Tokyo Verdy mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản
- Kết quả Tokyo Verdy mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tokyo Verdy gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tokyo Verdy (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Tokyo Verdy (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 7 | 6 | 0 | 1 | 17 | 6 | 11 | 18 | T T T T T B |
2 | Omiya Ardija | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 4 | 7 | 15 | T T T B T B |
3 | Jubilo Iwata | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 9 | 2 | 15 | T B B T T T |
4 | V-Varen Nagasaki | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 14 | H T H T T B |
5 | Imabari FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 12 | H T T H T H |
6 | Tokushima Vortis | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 2 | 3 | 12 | T H H B H T |
7 | Fujieda MYFC | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 12 | H T H T H T |
8 | Vegalta Sendai | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 11 | B T H H B T |
9 | Kataller Toyama | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 5 | 1 | 10 | B T T H B B |
10 | Oita Trinita | 7 | 2 | 4 | 1 | 5 | 4 | 1 | 10 | H B H H H T |
11 | Roasso Kumamoto | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 10 | T B H B T T |
12 | Mito Hollyhock | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 9 | 1 | 9 | T H H H B T |
13 | Blaublitz Akita | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 15 | -6 | 9 | T B B B B T |
14 | Montedio Yamagata | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 8 | B B T T H H |
15 | Ventforet Kofu | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 7 | B B H B B T |
16 | Sagan Tosu | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 7 | B B H T T B |
17 | Consadole Sapporo | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 13 | -7 | 6 | B B B T T B |
18 | Renofa Yamaguchi | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 8 | -2 | 5 | H T B H B B |
19 | Ban Di Tesi Iwaki | 7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 11 | -8 | 3 | H H H B B B |
20 | Ehime FC | 7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 15 | -9 | 1 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản