Phong độ Doma United gần đây, KQ Doma United mới nhất
Phong độ Doma United gần đây
-
25/01/2025Sporting Supreme FCDoma United0 - 0W
-
23/06/2024Doma UnitedAbia Warriors0 - 1D
-
19/06/2024Doma UnitedSunshine Stars FC0 - 1L
-
15/06/2024Katsina UnitedDoma United1 - 0L
-
09/06/20241 Heartland FCDoma United1 - 0L
-
01/06/2024Doma UnitedLobi Stars1 - 0W
-
26/05/2024Kano PillarsDoma United2 - 0L
-
27/04/2024Doma UnitedKwara United0 - 0D
-
21/04/2024Niger Tornadoes FCDoma United2 - 0L
-
17/04/2024Doma UnitedRemo Stars1 - 0D
Thống kê phong độ Doma United gần đây, KQ Doma United mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Doma United gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nigeria | 9 | 1 | 3 | 5 |
- Nigeria National League | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Doma United gần đây: theo giải đấu
-
23/06/2024Doma UnitedAbia Warriors0 - 1D
-
19/06/2024Doma UnitedSunshine Stars FC0 - 1L
-
15/06/2024Katsina UnitedDoma United1 - 0L
-
09/06/20241 Heartland FCDoma United1 - 0L
-
01/06/2024Doma UnitedLobi Stars1 - 0W
-
26/05/2024Kano PillarsDoma United2 - 0L
-
27/04/2024Doma UnitedKwara United0 - 0D
-
21/04/2024Niger Tornadoes FCDoma United2 - 0L
-
17/04/2024Doma UnitedRemo Stars1 - 0D
-
25/01/2025Sporting Supreme FCDoma United0 - 0W
- Kết quả Doma United mới nhất ở giải VĐQG Nigeria
- Kết quả Doma United mới nhất ở giải Nigeria National League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Doma United gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Doma United (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Doma United (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Nigeria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Remo Stars | 33 | 19 | 5 | 9 | 43 | 25 | 18 | 62 | B T T B H H |
2 | Rivers United | 33 | 15 | 10 | 8 | 30 | 23 | 7 | 55 | T T T B T B |
3 | Abia Warriors | 33 | 16 | 5 | 12 | 34 | 29 | 5 | 53 | B T T T B T |
4 | Ikorodu City FC | 33 | 15 | 7 | 11 | 51 | 34 | 17 | 52 | T H B H T T |
5 | Bendel Insurance | 33 | 13 | 10 | 10 | 34 | 28 | 6 | 49 | T B T H H T |
6 | Shooting Stars SC | 33 | 13 | 9 | 11 | 31 | 30 | 1 | 48 | B B T H H B |
7 | Kano Pillars | 33 | 13 | 8 | 12 | 36 | 38 | -2 | 47 | B H B H B T |
8 | Enugu Rangers International | 33 | 12 | 10 | 11 | 32 | 24 | 8 | 46 | H T B B H B |
9 | Enyimba | 33 | 11 | 13 | 9 | 30 | 29 | 1 | 46 | T H H B T B |
10 | Plateau United | 33 | 12 | 9 | 12 | 37 | 34 | 3 | 45 | T H T T H B |
11 | Bayelsa United | 33 | 11 | 12 | 10 | 31 | 29 | 2 | 45 | H T H T H T |
12 | Kwara United | 33 | 12 | 7 | 14 | 31 | 32 | -1 | 43 | T B B T H B |
13 | Niger Tornadoes FC | 33 | 12 | 7 | 14 | 33 | 40 | -7 | 43 | B T B B T B |
14 | Nasarawa United | 33 | 11 | 9 | 13 | 32 | 35 | -3 | 42 | H H T B T T |
15 | El Kanemi Warriors | 33 | 10 | 12 | 11 | 28 | 36 | -8 | 42 | B B B H B H |
16 | Heartland FC | 33 | 10 | 11 | 12 | 29 | 31 | -2 | 41 | H B B H T T |
17 | Katsina United | 33 | 11 | 8 | 14 | 23 | 29 | -6 | 41 | T B T H B H |
18 | Akwa United | 33 | 10 | 8 | 15 | 30 | 34 | -4 | 38 | H T T T B H |
19 | Sunshine Stars FC | 33 | 10 | 8 | 15 | 31 | 46 | -15 | 38 | H H B H H T |
20 | Lobi Stars | 33 | 5 | 10 | 18 | 23 | 43 | -20 | 25 | B B B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Nigeria