Phong độ Al Rustaq gần đây, KQ Al Rustaq mới nhất
Phong độ Al Rustaq gần đây
-
06/04/2025Al RustaqAl Shabab(OMA)0 - 1L
-
08/03/2025Al RustaqAl-Nasr(OMA)1 - 1W
-
21/02/2025ibriAl Rustaq0 - 0W
-
10/02/2025SahamAl Rustaq0 - 0W
-
01/02/2025Oman ClubAl Rustaq0 - 0D
-
23/01/2025Al RustaqSohar Club0 - 0D
-
09/01/2025Al RustaqSur Club0 - 0D
-
10/12/2024Al-SeebAl Rustaq3 - 0L
-
25/12/2024Al Shabab(OMA)Al Rustaq0 - 0L
-
05/12/2024ibriAl Rustaq0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [11-10]
Thống kê phong độ Al Rustaq gần đây, KQ Al Rustaq mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Al Rustaq gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Oman | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Cúp Liên Đoàn Oman | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Oman | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Al Rustaq gần đây: theo giải đấu
-
06/04/2025Al RustaqAl Shabab(OMA)0 - 1L
-
08/03/2025Al RustaqAl-Nasr(OMA)1 - 1W
-
21/02/2025ibriAl Rustaq0 - 0W
-
10/02/2025SahamAl Rustaq0 - 0W
-
01/02/2025Oman ClubAl Rustaq0 - 0D
-
23/01/2025Al RustaqSohar Club0 - 0D
-
09/01/2025Al RustaqSur Club0 - 0D
-
10/12/2024Al-SeebAl Rustaq3 - 0L
-
25/12/2024Al Shabab(OMA)Al Rustaq0 - 0L
-
05/12/2024ibriAl Rustaq0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [11-10]
- Kết quả Al Rustaq mới nhất ở giải VĐQG Oman
- Kết quả Al Rustaq mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Oman
- Kết quả Al Rustaq mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Oman
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Rustaq gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Rustaq (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Al Rustaq (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Oman mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Seeb | 16 | 13 | 2 | 1 | 38 | 11 | 27 | 41 | H T B T H T |
2 | Al-Nahda Muscat | 17 | 11 | 6 | 0 | 26 | 6 | 20 | 39 | T H H T H T |
3 | Oman Club | 16 | 8 | 5 | 3 | 15 | 8 | 7 | 29 | B T H T H B |
4 | Al-Nasr(OMA) | 17 | 7 | 2 | 8 | 19 | 22 | -3 | 23 | B T B T B T |
5 | Al-Khaboora | 17 | 6 | 3 | 8 | 15 | 23 | -8 | 21 | T H T H B B |
6 | Al Shabab(OMA) | 16 | 6 | 2 | 8 | 18 | 18 | 0 | 20 | T B T H B T |
7 | Saham | 17 | 6 | 2 | 9 | 18 | 28 | -10 | 20 | B T B B T B |
8 | Bahla | 16 | 5 | 4 | 7 | 16 | 16 | 0 | 19 | T T B B B H |
9 | ibri | 17 | 5 | 4 | 8 | 10 | 16 | -6 | 19 | B H T B H B |
10 | Sohar Club | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 24 | -6 | 17 | H B B T T H |
11 | Al Rustaq | 17 | 4 | 5 | 8 | 15 | 22 | -7 | 17 | H H T T T B |
12 | Sur Club | 17 | 3 | 4 | 10 | 6 | 20 | -14 | 13 | B H B B H T |
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Oman