Phong độ Carlos Manucci gần đây, KQ Carlos Manucci mới nhất
Phong độ Carlos Manucci gần đây
-
13/04/20251 Molinos El PirataCarlos Manucci0 - 1W
-
03/11/2024Carlos ManucciAlianza Atletico Sullana1 - 0D
-
27/10/2024Univ.Cesar VallejoCarlos Manucci0 - 2W
-
24/10/2024Carlos ManucciCusco FC2 - 1W
-
19/10/2024Deportivo GarcilasoCarlos Manucci 11 - 0L
-
30/09/2024Carlos ManucciSport Huancayo1 - 1L
-
25/09/2024UTC CajamarcaCarlos Manucci 11 - 0L
-
20/09/2024Carlos ManucciFBC Melgar0 - 0D
-
15/09/2024Alianza LimaCarlos Manucci1 - 0L
-
27/08/2024Carlos ManucciAtletico Grau1 - 0D
Thống kê phong độ Carlos Manucci gần đây, KQ Carlos Manucci mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Carlos Manucci gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Peru | 9 | 2 | 3 | 4 |
- Hạng B Peru | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Carlos Manucci gần đây: theo giải đấu
-
03/11/2024Carlos ManucciAlianza Atletico Sullana1 - 0D
-
27/10/2024Univ.Cesar VallejoCarlos Manucci0 - 2W
-
24/10/2024Carlos ManucciCusco FC2 - 1W
-
19/10/2024Deportivo GarcilasoCarlos Manucci 11 - 0L
-
30/09/2024Carlos ManucciSport Huancayo1 - 1L
-
25/09/2024UTC CajamarcaCarlos Manucci 11 - 0L
-
20/09/2024Carlos ManucciFBC Melgar0 - 0D
-
15/09/2024Alianza LimaCarlos Manucci1 - 0L
-
27/08/2024Carlos ManucciAtletico Grau1 - 0D
-
13/04/20251 Molinos El PirataCarlos Manucci0 - 1W
- Kết quả Carlos Manucci mới nhất ở giải VĐQG Peru
- Kết quả Carlos Manucci mới nhất ở giải Hạng B Peru
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Carlos Manucci gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Carlos Manucci (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Carlos Manucci (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Carlos Manucci thắng
Bại: là số trận Carlos Manucci thua
BXH VĐQG Peru mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FBC Melgar | 7 | 6 | 0 | 1 | 15 | 7 | 8 | 18 | T T T T T B |
2 | Universitario De Deportes | 7 | 5 | 2 | 0 | 18 | 6 | 12 | 17 | T T T T H T |
3 | Deportivo Garcilaso | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 6 | 10 | 17 | T T H T T B |
4 | Alianza Lima | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 16 | T T T B H T |
5 | Sporting Cristal | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 10 | 3 | 13 | T B B T B T |
6 | Sport Huancayo | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 13 | B H T B B T |
7 | AD Tarma | 8 | 3 | 3 | 2 | 16 | 16 | 0 | 12 | T H B T B H |
8 | Sport Boys | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 12 | -1 | 11 | T H B B H T |
9 | Cusco FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 11 | 0 | 10 | B T H T T B |
10 | Atletico Grau | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 8 | T B B T H H |
11 | EM Deportivo Binacional | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 13 | -3 | 8 | B B T B H H |
12 | UTC Cajamarca | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 13 | -5 | 8 | B H H B T T |
13 | Alianza Atletico Sullana | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 11 | 0 | 7 | T B T H B B |
14 | Los Chankas | 7 | 1 | 4 | 2 | 9 | 10 | -1 | 7 | H B H T H B |
15 | Cienciano | 7 | 1 | 3 | 3 | 10 | 12 | -2 | 6 | B B T H H B |
16 | Comerciantes Unidos | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 13 | -4 | 6 | B H B H T B |
17 | Juan Pablo II College | 7 | 2 | 0 | 5 | 7 | 11 | -4 | 6 | B B B T B T |
18 | Ayacucho Futbol Club | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 5 | B H B B H B |
19 | Alianza Universidad | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 17 | -9 | 5 | B B H B B T |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Peru