Phong độ Cienciano gần đây, KQ Cienciano mới nhất
Phong độ Cienciano gần đây
-
09/04/20251 Caracas FCCienciano1 - 1D
-
02/04/2025CiencianoAtletico Mineiro0 - 0D
-
05/03/2025AD TarmaCienciano0 - 0D
-
Pen [5-6]
-
05/04/2025Atletico GrauCienciano0 - 1D
-
24/03/2025Los ChankasCienciano0 - 0D
-
10/03/2025CiencianoComerciantes Unidos 11 - 1W
-
23/02/2025CiencianoDeportivo Garcilaso 11 - 2L
-
16/02/2025Universitario De DeportesCienciano1 - 1L
-
10/02/2025CiencianoAD Tarma0 - 0D
-
27/01/2025CiencianoAlways Ready0 - 0D
Thống kê phong độ Cienciano gần đây, KQ Cienciano mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 7 | 2 |
Thống kê phong độ Cienciano gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Peru | 6 | 1 | 3 | 2 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Copa Sudamericana | 3 | 0 | 3 | 0 |
Phong độ Cienciano gần đây: theo giải đấu
-
05/04/2025Atletico GrauCienciano0 - 1D
-
24/03/2025Los ChankasCienciano0 - 0D
-
10/03/2025CiencianoComerciantes Unidos 11 - 1W
-
23/02/2025CiencianoDeportivo Garcilaso 11 - 2L
-
16/02/2025Universitario De DeportesCienciano1 - 1L
-
10/02/2025CiencianoAD Tarma0 - 0D
-
27/01/2025CiencianoAlways Ready0 - 0D
-
09/04/20251 Caracas FCCienciano1 - 1D
-
02/04/2025CiencianoAtletico Mineiro0 - 0D
-
05/03/2025AD TarmaCienciano0 - 0D
-
Pen [5-6]
- Kết quả Cienciano mới nhất ở giải VĐQG Peru
- Kết quả Cienciano mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Cienciano mới nhất ở giải Copa Sudamericana
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cienciano gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cienciano (sân nhà) | 8 | 1 | 0 | 0 |
Cienciano (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Peru mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FBC Melgar | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 3 | 11 | 18 | T T T T T T |
2 | Deportivo Garcilaso | 7 | 5 | 2 | 0 | 16 | 5 | 11 | 17 | T T T H T T |
3 | Universitario De Deportes | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 5 | 9 | 14 | H T T T T H |
4 | Alianza Lima | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 | B T T T B H |
5 | AD Tarma | 7 | 3 | 2 | 2 | 15 | 15 | 0 | 11 | T T H B T B |
6 | Sporting Cristal | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 10 | 2 | 10 | T T B B T B |
7 | Cusco FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 10 | B B T H T T |
8 | Sport Huancayo | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 10 | T B H T B B |
9 | Atletico Grau | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 10 | -1 | 8 | T B B T H H |
10 | Sport Boys | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 12 | -5 | 8 | B T H B B H |
11 | Alianza Atletico Sullana | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 10 | 1 | 7 | B T B T H B |
12 | Los Chankas | 6 | 1 | 4 | 1 | 8 | 7 | 1 | 7 | H H B H T H |
13 | EM Deportivo Binacional | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 | T B B T B H |
14 | Comerciantes Unidos | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 6 | H B H B H T |
15 | Cienciano | 6 | 1 | 3 | 2 | 10 | 11 | -1 | 6 | H B B T H H |
16 | Ayacucho Futbol Club | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 12 | -4 | 5 | T B H B B H |
17 | UTC Cajamarca | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 13 | -6 | 5 | B B H H B T |
18 | Juan Pablo II College | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 11 | -5 | 3 | B B B B T B |
19 | Alianza Universidad | 7 | 0 | 2 | 5 | 7 | 17 | -10 | 2 | B B B H B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Peru