Phong độ FC Annecy gần đây, KQ FC Annecy mới nhất
Phong độ FC Annecy gần đây
-
12/04/2025Red Star FC 93FC Annecy0 - 1W
-
05/04/20251 FC AnnecyBastia1 - 0D
-
29/03/2025Pau FCFC Annecy0 - 0L
-
15/03/2025FC AnnecyRodez Aveyron0 - 0D
-
09/03/2025MetzFC Annecy2 - 0L
-
01/03/20252 FC AnnecyParis FC1 - 1L
-
22/02/2025MartiguesFC Annecy1 - 0L
-
18/02/2025FC AnnecyCaen1 - 0W
-
08/02/2025Stade Lavallois MFCFC Annecy0 - 0W
-
01/02/2025AmiensFC Annecy 11 - 0L
Thống kê phong độ FC Annecy gần đây, KQ FC Annecy mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ FC Annecy gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Pháp | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ FC Annecy gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025Red Star FC 93FC Annecy0 - 1W
-
05/04/20251 FC AnnecyBastia1 - 0D
-
29/03/2025Pau FCFC Annecy0 - 0L
-
15/03/2025FC AnnecyRodez Aveyron0 - 0D
-
09/03/2025MetzFC Annecy2 - 0L
-
01/03/20252 FC AnnecyParis FC1 - 1L
-
22/02/2025MartiguesFC Annecy1 - 0L
-
18/02/2025FC AnnecyCaen1 - 0W
-
08/02/2025Stade Lavallois MFCFC Annecy0 - 0W
-
01/02/2025AmiensFC Annecy 11 - 0L
- Kết quả FC Annecy mới nhất ở giải Hạng 2 Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Annecy gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Annecy (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
FC Annecy (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 30 | 20 | 4 | 6 | 58 | 28 | 30 | 64 | T B T T T T |
2 | Metz | 30 | 17 | 9 | 4 | 55 | 25 | 30 | 60 | T T T T H T |
3 | Paris FC | 29 | 18 | 4 | 7 | 48 | 30 | 18 | 58 | T T T B T T |
4 | USL Dunkerque | 30 | 16 | 3 | 11 | 44 | 38 | 6 | 51 | T B B B T B |
5 | Guingamp | 30 | 15 | 3 | 12 | 48 | 38 | 10 | 48 | B T T T B B |
6 | FC Annecy | 30 | 12 | 8 | 10 | 35 | 39 | -4 | 44 | B B H B H T |
7 | Stade Lavallois MFC | 29 | 12 | 7 | 10 | 37 | 29 | 8 | 43 | T B T T B B |
8 | Bastia | 29 | 9 | 14 | 6 | 32 | 28 | 4 | 41 | T B T B T H |
9 | Grenoble | 29 | 11 | 7 | 11 | 35 | 34 | 1 | 40 | H B H H B T |
10 | Ajaccio | 30 | 11 | 5 | 14 | 27 | 36 | -9 | 38 | B H T B T H |
11 | Pau FC | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 44 | -11 | 38 | T B H T B H |
12 | Amiens | 30 | 11 | 4 | 15 | 31 | 44 | -13 | 37 | B B T H B T |
13 | Rodez Aveyron | 30 | 9 | 9 | 12 | 50 | 47 | 3 | 36 | B T H H T H |
14 | Troyes | 30 | 10 | 5 | 15 | 31 | 31 | 0 | 35 | T T B B H H |
15 | Red Star FC 93 | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 46 | -14 | 34 | T T B H H B |
16 | Clermont | 30 | 6 | 10 | 14 | 25 | 40 | -15 | 28 | B B H H B H |
17 | Martigues | 30 | 8 | 4 | 18 | 23 | 48 | -25 | 28 | T B H T B B |
18 | Caen | 30 | 5 | 6 | 19 | 29 | 48 | -19 | 21 | T B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: