Phong độ Istres U19 gần đây, KQ Istres U19 mới nhất
Phong độ Istres U19 gần đây
-
13/05/2023Saint Etienne U19Istres U190 - 0W
-
07/05/2023Istres U19Toulouse U190 - 0W
-
23/04/2023Nice U19Istres U190 - 1W
-
02/04/2023Cannes AS U19Istres U190 - 0D
-
26/03/2023Istres U19Colomiers U190 - 0W
-
11/03/2023Istres U19Marseille U19 10 - 1L
-
05/03/2023Bastia U19Istres U192 - 1L
-
12/02/2023Istres U19Ajaccio U190 - 0L
-
05/02/2023Avenir Sportif Beziers U19Istres U190 - 0D
-
22/01/2023Istres U19Montpellier U190 - 0D
Thống kê phong độ Istres U19 gần đây, KQ Istres U19 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Istres U19 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Istres U19 gần đây: theo giải đấu
-
13/05/2023Saint Etienne U19Istres U190 - 0W
-
07/05/2023Istres U19Toulouse U190 - 0W
-
23/04/2023Nice U19Istres U190 - 1W
-
02/04/2023Cannes AS U19Istres U190 - 0D
-
26/03/2023Istres U19Colomiers U190 - 0W
-
11/03/2023Istres U19Marseille U19 10 - 1L
-
05/03/2023Bastia U19Istres U192 - 1L
-
12/02/2023Istres U19Ajaccio U190 - 0L
-
05/02/2023Avenir Sportif Beziers U19Istres U190 - 0D
-
22/01/2023Istres U19Montpellier U190 - 0D
- Kết quả Istres U19 mới nhất ở giải VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Istres U19 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Istres U19 (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Istres U19 (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saint Etienne U19 | 24 | 14 | 6 | 4 | 50 | 23 | 27 | 48 | T T T T T T |
2 | Toulouse U19 | 23 | 14 | 5 | 4 | 52 | 34 | 18 | 47 | T T T H T B |
3 | Marseille U19 | 23 | 12 | 8 | 3 | 48 | 24 | 24 | 44 | T H H T H T |
4 | Montpellier U19 | 23 | 13 | 5 | 5 | 51 | 34 | 17 | 44 | B B T B T T |
5 | Nice U19 | 23 | 11 | 7 | 5 | 56 | 22 | 34 | 40 | T H H B T T |
6 | Ajaccio U19 | 23 | 10 | 5 | 8 | 35 | 30 | 5 | 35 | H T T B H B |
7 | Monaco U19 | 24 | 9 | 5 | 10 | 48 | 35 | 13 | 32 | T T T T B T |
8 | Ajaccio Gfco U19 | 24 | 9 | 5 | 10 | 38 | 38 | 0 | 32 | B B T T B B |
9 | Colomiers U19 | 24 | 9 | 4 | 11 | 30 | 37 | -7 | 31 | B H H T B T |
10 | Olympique Rovenain U19 | 23 | 6 | 9 | 8 | 36 | 42 | -6 | 27 | B B H T B B |
11 | Air Bel U19 | 24 | 6 | 7 | 11 | 27 | 43 | -16 | 25 | H T B B H B |
12 | Rodez Aveyron U19 | 24 | 5 | 5 | 14 | 27 | 46 | -19 | 20 | H B B B T H |
13 | Marignane Gignac U19 | 24 | 4 | 5 | 15 | 16 | 55 | -39 | 17 | H B B B H B |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 24 | 3 | 4 | 17 | 16 | 67 | -51 | 13 | B B H B B H |
Cập nhật: