Phong độ Marignane Gignac U19 gần đây, KQ Marignane Gignac U19 mới nhất
Phong độ Marignane Gignac U19 gần đây
-
06/04/2025Marignane Gignac U19Air Bel U190 - 0D
-
29/03/2025Monaco U19Marignane Gignac U193 - 0L
-
16/03/2025Ajaccio Gfco U19Marignane Gignac U192 - 0L
-
09/03/2025Marignane Gignac U19Saint Etienne U190 - 1L
-
16/02/2025Rodez Aveyron U19Marignane Gignac U190 - 0D
-
09/02/2025Marignane Gignac U19Nice U190 - 0L
-
26/01/2025Marseille U19Marignane Gignac U190 - 0D
-
19/01/20251 Marignane Gignac U19Toulouse U190 - 3L
-
07/12/2024Ajaccio U19Marignane Gignac U190 - 0L
-
01/12/2024Marignane Gignac U19Ghisonaccia Prunelli U19 10 - 0D
Thống kê phong độ Marignane Gignac U19 gần đây, KQ Marignane Gignac U19 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 4 | 6 |
Thống kê phong độ Marignane Gignac U19 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) | 10 | 0 | 4 | 6 |
Phong độ Marignane Gignac U19 gần đây: theo giải đấu
-
06/04/2025Marignane Gignac U19Air Bel U190 - 0D
-
29/03/2025Monaco U19Marignane Gignac U193 - 0L
-
16/03/2025Ajaccio Gfco U19Marignane Gignac U192 - 0L
-
09/03/2025Marignane Gignac U19Saint Etienne U190 - 1L
-
16/02/2025Rodez Aveyron U19Marignane Gignac U190 - 0D
-
09/02/2025Marignane Gignac U19Nice U190 - 0L
-
26/01/2025Marseille U19Marignane Gignac U190 - 0D
-
19/01/20251 Marignane Gignac U19Toulouse U190 - 3L
-
07/12/2024Ajaccio U19Marignane Gignac U190 - 0L
-
01/12/2024Marignane Gignac U19Ghisonaccia Prunelli U19 10 - 0D
- Kết quả Marignane Gignac U19 mới nhất ở giải VĐQG Pháp U19 (Nhóm A)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Marignane Gignac U19 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marignane Gignac U19 (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 0 |
Marignane Gignac U19 (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Marignane Gignac U19 thắng
Bại: là số trận Marignane Gignac U19 thua
BXH VĐQG Pháp U19 (Nhóm A) mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Toulouse U19 | 22 | 14 | 5 | 3 | 51 | 30 | 21 | 47 | T T T T H T |
2 | Saint Etienne U19 | 23 | 13 | 6 | 4 | 46 | 21 | 25 | 45 | H T T T T T |
3 | Marseille U19 | 22 | 11 | 8 | 3 | 44 | 23 | 21 | 41 | H T H H T H |
4 | Montpellier U19 | 22 | 12 | 5 | 5 | 47 | 32 | 15 | 41 | T B B T B T |
5 | Nice U19 | 22 | 10 | 7 | 5 | 52 | 22 | 30 | 37 | T T H H B T |
6 | Ajaccio U19 | 22 | 10 | 5 | 7 | 35 | 26 | 9 | 35 | B H T T B H |
7 | Ajaccio Gfco U19 | 23 | 9 | 5 | 9 | 36 | 35 | 1 | 32 | B B B T T B |
8 | Monaco U19 | 23 | 8 | 5 | 10 | 43 | 35 | 8 | 29 | H T T T T B |
9 | Colomiers U19 | 23 | 8 | 4 | 11 | 27 | 35 | -8 | 28 | H B H H T B |
10 | Olympique Rovenain U19 | 22 | 6 | 9 | 7 | 34 | 38 | -4 | 27 | T B B H T B |
11 | Air Bel U19 | 23 | 6 | 7 | 10 | 27 | 38 | -11 | 25 | H H T B B H |
12 | Rodez Aveyron U19 | 23 | 5 | 4 | 14 | 25 | 44 | -19 | 19 | B H B B B T |
13 | Marignane Gignac U19 | 23 | 4 | 5 | 14 | 14 | 51 | -37 | 17 | B H B B B H |
14 | Ghisonaccia Prunelli U19 | 23 | 3 | 3 | 17 | 14 | 65 | -51 | 12 | B B B H B B |
Cập nhật: