Phong độ Saint Malo gần đây, KQ Saint Malo mới nhất
Phong độ Saint Malo gần đây
-
05/04/2025Saint MaloBourges1 - 0W
-
23/03/2025Dinan Lehon FCSaint Malo1 - 1L
-
15/03/2025Saint MaloStade Poitevin0 - 0D
-
09/03/2025Le Poire Sur VieSaint Malo0 - 1W
-
23/02/2025Saint MaloLA Saint-Colomban Locmine1 - 0W
-
16/02/2025GranvilleSaint Malo0 - 0D
-
08/02/2025Saint MaloLes Herbiers1 - 1L
-
02/02/2025Saint MaloSt Pryve St Hilaire0 - 0D
-
25/01/2025La Roche VFSaint Malo1 - 1D
-
19/01/20251 Saint MaloStade Briochin1 - 0L
Thống kê phong độ Saint Malo gần đây, KQ Saint Malo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Saint Malo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nghiệp dư pháp | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ Saint Malo gần đây: theo giải đấu
-
05/04/2025Saint MaloBourges1 - 0W
-
23/03/2025Dinan Lehon FCSaint Malo1 - 1L
-
15/03/2025Saint MaloStade Poitevin0 - 0D
-
09/03/2025Le Poire Sur VieSaint Malo0 - 1W
-
23/02/2025Saint MaloLA Saint-Colomban Locmine1 - 0W
-
16/02/2025GranvilleSaint Malo0 - 0D
-
08/02/2025Saint MaloLes Herbiers1 - 1L
-
02/02/2025Saint MaloSt Pryve St Hilaire0 - 0D
-
25/01/2025La Roche VFSaint Malo1 - 1D
-
19/01/20251 Saint MaloStade Briochin1 - 0L
- Kết quả Saint Malo mới nhất ở giải Nghiệp dư pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Saint Malo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saint Malo (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Saint Malo (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Nghiệp dư pháp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fleury Merogis U.S. | 24 | 15 | 7 | 2 | 37 | 13 | 24 | 52 | B H T T T T |
2 | Bobigny A.C. | 24 | 13 | 5 | 6 | 31 | 23 | 8 | 44 | H B B B T H |
3 | Biesheim | 24 | 10 | 8 | 6 | 35 | 24 | 11 | 38 | H B T H H B |
4 | Thionville FC | 24 | 10 | 8 | 6 | 37 | 28 | 9 | 38 | T T T T H B |
5 | Chambly FC | 24 | 9 | 11 | 4 | 33 | 25 | 8 | 38 | H T T T B H |
6 | Balagne | 24 | 9 | 8 | 7 | 36 | 35 | 1 | 35 | H B H B H T |
7 | Creteil | 24 | 9 | 6 | 9 | 28 | 21 | 7 | 33 | B T H H B T |
8 | AS Furiani Agliani | 24 | 7 | 11 | 6 | 28 | 29 | -1 | 32 | B T B H H T |
9 | Beauvais | 24 | 8 | 7 | 9 | 25 | 24 | 1 | 31 | B B T H H B |
10 | Feignies | 24 | 8 | 6 | 10 | 31 | 26 | 5 | 30 | T T B T H B |
11 | Chantilly | 24 | 7 | 9 | 8 | 26 | 33 | -7 | 30 | H T H T B T |
12 | Epinal | 24 | 7 | 8 | 9 | 31 | 32 | -1 | 29 | B H H T B B |
13 | Haguenau | 24 | 7 | 7 | 10 | 29 | 36 | -7 | 28 | T T T B B B |
14 | ES Wasquehal | 24 | 8 | 3 | 13 | 21 | 34 | -13 | 27 | B B B T T T |
15 | AS Villers Houlgate | 24 | 3 | 7 | 14 | 18 | 48 | -30 | 16 | T H B B B H |
16 | Aubervilliers | 24 | 1 | 11 | 12 | 23 | 38 | -15 | 14 | H B H B H H |
Cập nhật: