Phong độ CSM Slatina gần đây, KQ CSM Slatina mới nhất
Phong độ CSM Slatina gần đây
-
05/04/2025MuscelCSM Slatina0 - 1W
-
29/03/2025CSM SlatinaACS Viitorul Selimbar0 - 0W
-
15/03/2025AfumatiCSM Slatina1 - 1W
-
08/03/20251 CSM SlatinaUnirea Ungheni0 - 0L
-
01/03/2025ACS Viitorul SelimbarCSM Slatina1 - 1L
-
22/02/2025CSM SlatinaChindia Targoviste0 - 0D
-
16/12/2024MetaloglobusCSM Slatina0 - 0W
-
15/02/2025CSM SlatinaUniversitatea Craiova0 - 0W
-
08/02/2025CSA Steaua BucurestiCSM Slatina2 - 0L
-
26/01/2025CSM SlatinaCSO Petrolul Potcoava1 - 0W
Thống kê phong độ CSM Slatina gần đây, KQ CSM Slatina mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ CSM Slatina gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Romania | 7 | 4 | 1 | 2 |
Phong độ CSM Slatina gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025CSM SlatinaUniversitatea Craiova0 - 0W
-
08/02/2025CSA Steaua BucurestiCSM Slatina2 - 0L
-
26/01/2025CSM SlatinaCSO Petrolul Potcoava1 - 0W
-
05/04/2025MuscelCSM Slatina0 - 1W
-
29/03/2025CSM SlatinaACS Viitorul Selimbar0 - 0W
-
15/03/2025AfumatiCSM Slatina1 - 1W
-
08/03/20251 CSM SlatinaUnirea Ungheni0 - 0L
-
01/03/2025ACS Viitorul SelimbarCSM Slatina1 - 1L
-
22/02/2025CSM SlatinaChindia Targoviste0 - 0D
-
16/12/2024MetaloglobusCSM Slatina0 - 0W
- Kết quả CSM Slatina mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả CSM Slatina mới nhất ở giải Hạng 2 Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CSM Slatina gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSM Slatina (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
CSM Slatina (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận CSM Slatina thắng
Bại: là số trận CSM Slatina thua
BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSM Slatina | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 32 | T T |
2 | Afumati | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 30 | T B |
3 | Ceahlaul Piatra Neamt | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 30 | T |
4 | Concordia Chiajna | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 26 | T B |
5 | ACS Viitorul Selimbar | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 21 | B T |
6 | Chindia Targoviste | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 18 | B |
7 | Muscelul Campulung 2022 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 7 | B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania