Phong độ Metaloglobus gần đây, KQ Metaloglobus mới nhất
Phong độ Metaloglobus gần đây
-
05/04/2025ArgesMetaloglobus1 - 0L
-
27/03/2025MetaloglobusScolar Resita0 - 3L
-
15/03/2025MetaloglobusUniversitatea Craiova 11 - 1W
-
08/03/2025Corvinul HunedoaraMetaloglobus0 - 1W
-
22/02/2025Concordia ChiajnaMetaloglobus0 - 1W
-
16/12/2024MetaloglobusCSM Slatina0 - 0L
-
10/12/2024FK Csikszereda Miercurea CiucMetaloglobus 11 - 0L
-
30/11/2024MetaloglobusFC Bihor Oradea 10 - 0W
-
23/11/20241 CSM FocsaniMetaloglobus0 - 0W
-
11/11/2024MetaloglobusCSA Steaua Bucuresti0 - 0D
Thống kê phong độ Metaloglobus gần đây, KQ Metaloglobus mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Metaloglobus gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Romania | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ Metaloglobus gần đây: theo giải đấu
-
05/04/2025ArgesMetaloglobus1 - 0L
-
27/03/2025MetaloglobusScolar Resita0 - 3L
-
15/03/2025MetaloglobusUniversitatea Craiova 11 - 1W
-
08/03/2025Corvinul HunedoaraMetaloglobus0 - 1W
-
22/02/2025Concordia ChiajnaMetaloglobus0 - 1W
-
16/12/2024MetaloglobusCSM Slatina0 - 0L
-
10/12/2024FK Csikszereda Miercurea CiucMetaloglobus 11 - 0L
-
30/11/2024MetaloglobusFC Bihor Oradea 10 - 0W
-
23/11/20241 CSM FocsaniMetaloglobus0 - 0W
-
11/11/2024MetaloglobusCSA Steaua Bucuresti0 - 0D
- Kết quả Metaloglobus mới nhất ở giải Hạng 2 Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Metaloglobus gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metaloglobus (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Metaloglobus (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSM Slatina | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 32 | T T |
2 | Afumati | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 30 | T B |
3 | Ceahlaul Piatra Neamt | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 30 | T |
4 | Concordia Chiajna | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 26 | T B |
5 | ACS Viitorul Selimbar | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 21 | B T |
6 | Chindia Targoviste | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 18 | B |
7 | Muscelul Campulung 2022 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 7 | B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Romania