Phong độ Tre Fiori gần đây, KQ Tre Fiori mới nhất
Phong độ Tre Fiori gần đây
-
06/04/2025Tre FioriSP Cosmos0 - 2L
-
30/03/2025FaetanoTre Fiori0 - 1W
-
15/03/2025Tre FioriS.S Pennarossa2 - 0W
-
09/03/20251 AC JuvenesTre Fiori0 - 0W
-
01/03/2025Tre FioriMurata2 - 0W
-
23/02/2025Tre PenneTre Fiori1 - 2W
-
15/02/2025FiorentinoTre Fiori0 - 1D
-
10/02/2025SP DomagnanoTre Fiori0 - 0L
-
03/04/20252 Tre PenneTre Fiori1 - 0L
-
06/03/2025Tre FioriTre Penne0 - 0L
Thống kê phong độ Tre Fiori gần đây, KQ Tre Fiori mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Tre Fiori gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG San Marino | 8 | 5 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia San Marino | 2 | 0 | 0 | 2 |
Phong độ Tre Fiori gần đây: theo giải đấu
-
06/04/2025Tre FioriSP Cosmos0 - 2L
-
30/03/2025FaetanoTre Fiori0 - 1W
-
15/03/2025Tre FioriS.S Pennarossa2 - 0W
-
09/03/20251 AC JuvenesTre Fiori0 - 0W
-
01/03/2025Tre FioriMurata2 - 0W
-
23/02/2025Tre PenneTre Fiori1 - 2W
-
15/02/2025FiorentinoTre Fiori0 - 1D
-
10/02/2025SP DomagnanoTre Fiori0 - 0L
-
03/04/20252 Tre PenneTre Fiori1 - 0L
-
06/03/2025Tre FioriTre Penne0 - 0L
- Kết quả Tre Fiori mới nhất ở giải VĐQG San Marino
- Kết quả Tre Fiori mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia San Marino
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tre Fiori gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tre Fiori (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Tre Fiori (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Tre Fiori thắng
Bại: là số trận Tre Fiori thua
BXH VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 27 | 23 | 3 | 1 | 60 | 14 | 46 | 72 | T T T T T T |
2 | SP La Fiorita | 27 | 20 | 7 | 0 | 69 | 16 | 53 | 67 | T T T T T T |
3 | Tre Fiori | 27 | 16 | 4 | 7 | 57 | 22 | 35 | 52 | T T T T T B |
4 | Folgore/Falciano | 27 | 14 | 8 | 5 | 38 | 25 | 13 | 50 | T B T H H H |
5 | SP Cosmos | 27 | 12 | 7 | 8 | 54 | 34 | 20 | 43 | T B T B H T |
6 | San Giovanni | 27 | 11 | 9 | 7 | 49 | 32 | 17 | 42 | T H B T B H |
7 | Tre Penne | 27 | 10 | 12 | 5 | 40 | 29 | 11 | 42 | B H B H T B |
8 | Fiorentino | 27 | 11 | 6 | 10 | 27 | 29 | -2 | 39 | B H B B B B |
9 | Murata | 27 | 11 | 4 | 12 | 29 | 27 | 2 | 37 | B B B T T H |
10 | Faetano | 27 | 9 | 3 | 15 | 28 | 55 | -27 | 30 | B T T B B H |
11 | AC Juvenes | 27 | 7 | 5 | 15 | 19 | 30 | -11 | 26 | H T B T T T |
12 | SP Domagnano | 27 | 5 | 10 | 12 | 23 | 39 | -16 | 25 | H T B B B B |
13 | SP Libertas | 27 | 6 | 7 | 14 | 27 | 54 | -27 | 25 | B B H T B T |
14 | Cailungo | 27 | 5 | 4 | 18 | 27 | 64 | -37 | 19 | B B T B B H |
15 | S.S Pennarossa | 27 | 3 | 7 | 17 | 22 | 63 | -41 | 16 | T H H B T B |
16 | San Marino Academy U22 | 27 | 3 | 4 | 20 | 25 | 61 | -36 | 13 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá San Marino