Phong độ Glasgow Rangers gần đây, KQ Glasgow Rangers mới nhất
Phong độ Glasgow Rangers gần đây
-
13/04/2025AberdeenGlasgow Rangers 12 - 0D
-
05/04/2025Glasgow RangersHibernian0 - 1L
-
30/03/2025DundeeGlasgow Rangers2 - 1W
-
16/03/2025Celtic FCGlasgow Rangers0 - 2W
-
01/03/2025Glasgow RangersMotherwell0 - 2L
-
27/02/2025KilmarnockGlasgow Rangers2 - 1W
-
22/02/2025Glasgow RangersSaint Mirren0 - 0L
-
11/04/20251 Glasgow RangersAthletic Bilbao0 - 0D
-
14/03/2025Glasgow RangersFenerbahce0 - 1L
-
90phút [0-2], 120phút [0-2]Pen [3-2]
-
07/03/2025FenerbahceGlasgow Rangers1 - 2W
Thống kê phong độ Glasgow Rangers gần đây, KQ Glasgow Rangers mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Glasgow Rangers gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 3 | 1 | 1 | 1 |
- VĐQG Scotland | 7 | 3 | 1 | 3 |
Phong độ Glasgow Rangers gần đây: theo giải đấu
-
11/04/20251 Glasgow RangersAthletic Bilbao0 - 0D
-
14/03/2025Glasgow RangersFenerbahce0 - 1L
-
90phút [0-2], 120phút [0-2]Pen [3-2]
-
07/03/2025FenerbahceGlasgow Rangers1 - 2W
-
13/04/2025AberdeenGlasgow Rangers 12 - 0D
-
05/04/2025Glasgow RangersHibernian0 - 1L
-
30/03/2025DundeeGlasgow Rangers2 - 1W
-
16/03/2025Celtic FCGlasgow Rangers0 - 2W
-
01/03/2025Glasgow RangersMotherwell0 - 2L
-
27/02/2025KilmarnockGlasgow Rangers2 - 1W
-
22/02/2025Glasgow RangersSaint Mirren0 - 0L
- Kết quả Glasgow Rangers mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Glasgow Rangers mới nhất ở giải VĐQG Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Glasgow Rangers gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Glasgow Rangers (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Glasgow Rangers (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 33 | 26 | 3 | 4 | 97 | 22 | 75 | 81 | T T B T B T |
2 | Glasgow Rangers | 33 | 20 | 6 | 7 | 68 | 35 | 33 | 66 | T B T T B H |
3 | Hibernian | 33 | 14 | 11 | 8 | 54 | 41 | 13 | 53 | T T H T T T |
4 | Dundee United | 33 | 14 | 8 | 11 | 41 | 40 | 1 | 50 | B H B T T T |
5 | Aberdeen | 33 | 14 | 8 | 11 | 45 | 49 | -4 | 50 | B H H T T H |
6 | Saint Mirren | 33 | 12 | 5 | 16 | 45 | 54 | -9 | 41 | B B H T B T |
7 | Heart of Midlothian | 33 | 11 | 7 | 15 | 43 | 44 | -1 | 40 | T B T B B H |
8 | Motherwell | 33 | 11 | 6 | 16 | 37 | 56 | -19 | 39 | T T H B B H |
9 | Kilmarnock | 33 | 9 | 8 | 16 | 38 | 58 | -20 | 35 | B B H B T B |
10 | Ross County | 33 | 9 | 8 | 16 | 33 | 56 | -23 | 35 | B T B B B B |
11 | Dundee | 33 | 9 | 7 | 17 | 50 | 71 | -21 | 34 | B H T B T B |
12 | Saint Johnstone | 33 | 8 | 5 | 20 | 33 | 58 | -25 | 29 | T H H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: