Phong độ Stenhousemuir gần đây, KQ Stenhousemuir mới nhất
Phong độ Stenhousemuir gần đây
-
12/04/2025ArbroathStenhousemuir1 - 0L
-
05/04/2025StenhousemuirAlloa Athletic0 - 1L
-
29/03/2025StenhousemuirMontrose0 - 3L
-
23/03/2025Cove RangersStenhousemuir0 - 0D
-
15/03/2025StenhousemuirKelty Hearts0 - 0D
-
12/03/2025InvernessStenhousemuir2 - 1L
-
08/03/2025Annan AthleticStenhousemuir0 - 1W
-
01/03/2025DumbartonStenhousemuir0 - 3W
-
23/02/2025StenhousemuirArbroath0 - 0W
-
08/02/2025StenhousemuirQueen of South2 - 0W
Thống kê phong độ Stenhousemuir gần đây, KQ Stenhousemuir mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Stenhousemuir gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Scotland | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Stenhousemuir gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025ArbroathStenhousemuir1 - 0L
-
05/04/2025StenhousemuirAlloa Athletic0 - 1L
-
29/03/2025StenhousemuirMontrose0 - 3L
-
23/03/2025Cove RangersStenhousemuir0 - 0D
-
15/03/2025StenhousemuirKelty Hearts0 - 0D
-
12/03/2025InvernessStenhousemuir2 - 1L
-
08/03/2025Annan AthleticStenhousemuir0 - 1W
-
01/03/2025DumbartonStenhousemuir0 - 3W
-
23/02/2025StenhousemuirArbroath0 - 0W
-
08/02/2025StenhousemuirQueen of South2 - 0W
- Kết quả Stenhousemuir mới nhất ở giải Hạng nhất Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Stenhousemuir gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stenhousemuir (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Stenhousemuir (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 3 Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peterhead | 33 | 18 | 9 | 6 | 50 | 30 | 20 | 63 | H T T H T T |
2 | East Fife | 33 | 18 | 5 | 10 | 61 | 36 | 25 | 59 | T B B T B T |
3 | Edinburgh City | 33 | 17 | 4 | 12 | 53 | 42 | 11 | 55 | T B T B T T |
4 | Elgin City | 33 | 14 | 7 | 12 | 41 | 39 | 2 | 49 | B T T T B B |
5 | Stirling Albion | 33 | 14 | 5 | 14 | 49 | 51 | -2 | 47 | H H B T T T |
6 | Spartans | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 44 | -2 | 46 | T T B B T B |
7 | Stranraer | 33 | 10 | 7 | 16 | 32 | 38 | -6 | 37 | H T B B B B |
8 | Clyde | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 50 | -11 | 37 | B B T T B H |
9 | Forfar Athletic | 33 | 8 | 10 | 15 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B T H T H |
10 | Bonnyrigg Rose | 33 | 9 | 6 | 18 | 35 | 61 | -26 | 27 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Cập nhật: