Phong độ FC Viktoria Plzen gần đây, KQ FC Viktoria Plzen mới nhất
Phong độ FC Viktoria Plzen gần đây
-
10/04/2025Bohemians 1905FC Viktoria Plzen0 - 0W
-
28/02/2025FC Viktoria PlzenTescoma Zlin1 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [4-1]
-
06/04/2025FC Viktoria PlzenSynot Slovacko2 - 0W
-
30/03/2025Sparta PrahaFC Viktoria Plzen1 - 2W
-
16/03/2025FC Viktoria PlzenBanik Ostrava0 - 1L
-
10/03/2025PardubiceFC Viktoria Plzen0 - 0D
-
02/03/2025Mlada BoleslavFC Viktoria Plzen0 - 1W
-
24/02/2025FC Viktoria PlzenSlavia Praha1 - 2L
-
14/03/2025LazioFC Viktoria Plzen0 - 0D
-
07/03/2025FC Viktoria PlzenLazio 20 - 1L
Thống kê phong độ FC Viktoria Plzen gần đây, KQ FC Viktoria Plzen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ FC Viktoria Plzen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 2 | 0 | 1 | 1 |
- VĐQG Séc | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Séc | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ FC Viktoria Plzen gần đây: theo giải đấu
-
14/03/2025LazioFC Viktoria Plzen0 - 0D
-
07/03/2025FC Viktoria PlzenLazio 20 - 1L
-
06/04/2025FC Viktoria PlzenSynot Slovacko2 - 0W
-
30/03/2025Sparta PrahaFC Viktoria Plzen1 - 2W
-
16/03/2025FC Viktoria PlzenBanik Ostrava0 - 1L
-
10/03/2025PardubiceFC Viktoria Plzen0 - 0D
-
02/03/2025Mlada BoleslavFC Viktoria Plzen0 - 1W
-
24/02/2025FC Viktoria PlzenSlavia Praha1 - 2L
-
10/04/2025Bohemians 1905FC Viktoria Plzen0 - 0W
-
28/02/2025FC Viktoria PlzenTescoma Zlin1 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [4-1]
- Kết quả FC Viktoria Plzen mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả FC Viktoria Plzen mới nhất ở giải VĐQG Séc
- Kết quả FC Viktoria Plzen mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Viktoria Plzen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Viktoria Plzen (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
FC Viktoria Plzen (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 28 | 23 | 3 | 2 | 55 | 11 | 44 | 72 | T T B T H T |
2 | FC Viktoria Plzen | 28 | 18 | 5 | 5 | 53 | 25 | 28 | 59 | B T H B T T |
3 | Banik Ostrava | 28 | 18 | 4 | 6 | 49 | 25 | 24 | 58 | T T T T T H |
4 | Sparta Praha | 28 | 17 | 5 | 6 | 52 | 32 | 20 | 56 | T T T B B H |
5 | Baumit Jablonec | 28 | 13 | 6 | 9 | 45 | 25 | 20 | 45 | T H H B H T |
6 | Hradec Kralove | 28 | 11 | 7 | 10 | 33 | 28 | 5 | 40 | H H T T B T |
7 | Slovan Liberec | 28 | 10 | 9 | 9 | 41 | 28 | 13 | 39 | H H H T T T |
8 | Sigma Olomouc | 28 | 11 | 6 | 11 | 41 | 39 | 2 | 39 | T B T B H B |
9 | MFK Karvina | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 46 | -9 | 38 | T H H T T T |
10 | Bohemians 1905 | 28 | 8 | 10 | 10 | 31 | 39 | -8 | 34 | H B B T H B |
11 | Mlada Boleslav | 28 | 9 | 7 | 12 | 40 | 37 | 3 | 34 | T B B B B B |
12 | Teplice | 28 | 8 | 6 | 14 | 30 | 41 | -11 | 30 | B T H T H B |
13 | Synot Slovacko | 28 | 7 | 8 | 13 | 23 | 47 | -24 | 29 | B T B B B B |
14 | Dukla Prague | 28 | 5 | 9 | 14 | 20 | 41 | -21 | 24 | H H H T H T |
15 | Pardubice | 28 | 4 | 7 | 17 | 21 | 46 | -25 | 19 | B B H B B T |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 28 | 0 | 4 | 24 | 13 | 74 | -61 | 4 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: