Phong độ FK MAS Taborsko gần đây, KQ FK MAS Taborsko mới nhất
Phong độ FK MAS Taborsko gần đây
-
05/04/20251 OpavaFK MAS Taborsko 12 - 0L
-
29/03/2025FK MAS TaborskoViktoria Zizkov0 - 0L
-
15/03/2025BrnoFK MAS Taborsko0 - 1W
-
10/03/2025FK MAS TaborskoVysocina jihlava0 - 1L
-
02/03/2025Banik Ostrava BFK MAS Taborsko2 - 2D
-
27/02/2025Slavia PrahaFK MAS Taborsko0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
-
15/02/2025Bayern Munchen (Youth)FK MAS Taborsko1 - 1D
-
08/02/2025FK MAS TaborskoFK Graffin Vlasim0 - 0L
-
06/02/2025FC PisekFK MAS Taborsko1 - 1D
-
01/02/2025Viktoria ZizkovFK MAS Taborsko2 - 0L
Thống kê phong độ FK MAS Taborsko gần đây, KQ FK MAS Taborsko mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ FK MAS Taborsko gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 0 | 2 | 2 |
- Hạng 2 Séc | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Séc | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ FK MAS Taborsko gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025Bayern Munchen (Youth)FK MAS Taborsko1 - 1D
-
08/02/2025FK MAS TaborskoFK Graffin Vlasim0 - 0L
-
06/02/2025FC PisekFK MAS Taborsko1 - 1D
-
01/02/2025Viktoria ZizkovFK MAS Taborsko2 - 0L
-
05/04/20251 OpavaFK MAS Taborsko 12 - 0L
-
29/03/2025FK MAS TaborskoViktoria Zizkov0 - 0L
-
15/03/2025BrnoFK MAS Taborsko0 - 1W
-
10/03/2025FK MAS TaborskoVysocina jihlava0 - 1L
-
02/03/2025Banik Ostrava BFK MAS Taborsko2 - 2D
-
27/02/2025Slavia PrahaFK MAS Taborsko0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
- Kết quả FK MAS Taborsko mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK MAS Taborsko mới nhất ở giải Hạng 2 Séc
- Kết quả FK MAS Taborsko mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK MAS Taborsko gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK MAS Taborsko (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
FK MAS Taborsko (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận FK MAS Taborsko thắng
Bại: là số trận FK MAS Taborsko thua
BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 20 | 16 | 4 | 0 | 34 | 8 | 26 | 52 | T H T T T T |
2 | Chrudim | 20 | 11 | 4 | 5 | 32 | 18 | 14 | 37 | B H H B B T |
3 | Vyskov | 21 | 9 | 8 | 4 | 22 | 15 | 7 | 35 | H B H T H T |
4 | Viktoria Zizkov | 20 | 8 | 5 | 7 | 33 | 28 | 5 | 29 | B H T B B T |
5 | Lisen | 20 | 7 | 8 | 5 | 22 | 22 | 0 | 29 | H H B T T T |
6 | Slavia Prague B | 20 | 7 | 7 | 6 | 32 | 24 | 8 | 28 | T H T T H H |
7 | SK Prostejov | 21 | 7 | 7 | 7 | 25 | 34 | -9 | 28 | T B T B T B |
8 | FK Graffin Vlasim | 20 | 5 | 10 | 5 | 32 | 30 | 2 | 25 | B H B T B H |
9 | FK MAS Taborsko | 21 | 6 | 7 | 8 | 22 | 22 | 0 | 25 | H H B T B B |
10 | Vysocina jihlava | 21 | 6 | 7 | 8 | 25 | 30 | -5 | 25 | H B T T B T |
11 | Opava | 21 | 6 | 6 | 9 | 23 | 32 | -9 | 24 | B B H B B T |
12 | Sparta Praha B | 20 | 5 | 7 | 8 | 31 | 33 | -2 | 22 | T H T H B H |
13 | Banik Ostrava B | 20 | 6 | 4 | 10 | 23 | 34 | -11 | 22 | B H H T T B |
14 | Sigma Olomouc B | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 31 | -6 | 20 | H B B B B H |
15 | Brno | 21 | 4 | 8 | 9 | 23 | 34 | -11 | 20 | H H T B H B |
16 | SK Slovan Varnsdorf | 20 | 4 | 5 | 11 | 22 | 31 | -9 | 17 | B H T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: