Phong độ Hradec Kralove B gần đây, KQ Hradec Kralove B mới nhất
Phong độ Hradec Kralove B gần đây
-
04/12/2024Slavia KromerizHradec Kralove B0 - 3W
-
24/11/20241 Hradec Kralove BMlada Boleslav B1 - 1L
-
16/11/2024Jiskra Usti nad OrliciHradec Kralove B3 - 0L
-
10/11/2024Hradec Kralove BTeplice B1 - 0W
-
27/10/2024Hradec Kralove BSokol Brozany0 - 0W
-
23/10/2024Jablonec BHradec Kralove B0 - 0D
-
19/10/2024SK KladnoHradec Kralove B1 - 0L
-
13/10/20241 Hradec Kralove BBenatky Nad Jizerou0 - 0L
-
05/10/2024Pardubice BHradec Kralove B1 - 0W
-
29/09/2024Hradec Kralove BArsenal Ceska Lipa0 - 1W
Thống kê phong độ Hradec Kralove B gần đây, KQ Hradec Kralove B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Hradec Kralove B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- hạng nhất Séc | 9 | 4 | 1 | 4 |
Phong độ Hradec Kralove B gần đây: theo giải đấu
-
04/12/2024Slavia KromerizHradec Kralove B0 - 3W
-
24/11/20241 Hradec Kralove BMlada Boleslav B1 - 1L
-
16/11/2024Jiskra Usti nad OrliciHradec Kralove B3 - 0L
-
10/11/2024Hradec Kralove BTeplice B1 - 0W
-
27/10/2024Hradec Kralove BSokol Brozany0 - 0W
-
23/10/2024Jablonec BHradec Kralove B0 - 0D
-
19/10/2024SK KladnoHradec Kralove B1 - 0L
-
13/10/20241 Hradec Kralove BBenatky Nad Jizerou0 - 0L
-
05/10/2024Pardubice BHradec Kralove B1 - 0W
-
29/09/2024Hradec Kralove BArsenal Ceska Lipa0 - 1W
- Kết quả Hradec Kralove B mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Hradec Kralove B mới nhất ở giải hạng nhất Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hradec Kralove B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hradec Kralove B (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Hradec Kralove B (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Hradec Kralove B thắng
Bại: là số trận Hradec Kralove B thua
BXH hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 16 | 13 | 2 | 1 | 48 | 6 | 42 | 41 | T T T T T T |
2 | SK Kladno | 16 | 10 | 2 | 4 | 32 | 18 | 14 | 32 | T T T H B B |
3 | SK Zapy | 15 | 9 | 3 | 3 | 30 | 12 | 18 | 30 | T H B T T T |
4 | Sokol Brozany | 16 | 9 | 3 | 4 | 32 | 18 | 14 | 30 | B T H B T B |
5 | Slovan Liberec II | 16 | 8 | 3 | 5 | 25 | 24 | 1 | 27 | T T T T B B |
6 | Jiskra Usti nad Orlici | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 21 | -2 | 24 | H T B T T T |
7 | Benatky Nad Jizerou | 16 | 5 | 7 | 4 | 19 | 20 | -1 | 22 | T H H H H T |
8 | Hradec Kralove B | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 24 | -6 | 22 | B H T T B B |
9 | Banik Most-Sous | 16 | 6 | 2 | 8 | 21 | 19 | 2 | 20 | B T B T T H |
10 | Mlada Boleslav B | 16 | 5 | 4 | 7 | 28 | 29 | -1 | 19 | T B T B B T |
11 | Jablonec B | 15 | 4 | 6 | 5 | 17 | 23 | -6 | 18 | B H H H B T |
12 | Teplice B | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 33 | -11 | 18 | H T B H B T |
13 | Pardubice B | 16 | 4 | 5 | 7 | 23 | 22 | 1 | 17 | B T B H B H |
14 | Chlumec nad Cidlinou | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 14 | H T B B B T |
15 | Arsenal Ceska Lipa | 16 | 4 | 2 | 10 | 17 | 35 | -18 | 14 | T H B B B B |
16 | Zivanice | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 33 | -22 | 13 | H B B B B H |
17 | FK Kolin | 16 | 2 | 6 | 8 | 15 | 30 | -15 | 12 | B B H B T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: