Phong độ Lisen gần đây, KQ Lisen mới nhất
Phong độ Lisen gần đây
-
12/04/20251 LisenBanik Ostrava B0 - 0D
-
06/04/2025SK Slovan VarnsdorfLisen2 - 1L
-
29/03/2025LisenVysocina jihlava1 - 0W
-
15/03/2025OpavaLisen0 - 2W
-
08/03/2025LisenFK Graffin Vlasim1 - 0W
-
02/03/2025Slavia Prague BLisen1 - 0L
-
22/02/2025LisenSigma Olomouc B0 - 0W
-
16/02/2025Muras United FCLisen0 - 0L
-
13/02/2025FK Csikszereda Miercurea CiucLisen0 - 0L
-
08/02/2025STK SamorinLisen0 - 1W
Thống kê phong độ Lisen gần đây, KQ Lisen mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Lisen gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Hạng 2 Séc | 6 | 3 | 1 | 2 |
Phong độ Lisen gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025LisenSigma Olomouc B0 - 0W
-
16/02/2025Muras United FCLisen0 - 0L
-
13/02/2025FK Csikszereda Miercurea CiucLisen0 - 0L
-
08/02/2025STK SamorinLisen0 - 1W
-
12/04/20251 LisenBanik Ostrava B0 - 0D
-
06/04/2025SK Slovan VarnsdorfLisen2 - 1L
-
29/03/2025LisenVysocina jihlava1 - 0W
-
15/03/2025OpavaLisen0 - 2W
-
08/03/2025LisenFK Graffin Vlasim1 - 0W
-
02/03/2025Slavia Prague BLisen1 - 0L
- Kết quả Lisen mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Lisen mới nhất ở giải Hạng 2 Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lisen gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lisen (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Lisen (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 22 | 17 | 5 | 0 | 36 | 9 | 27 | 56 | T T T T T H |
2 | Chrudim | 22 | 12 | 5 | 5 | 36 | 20 | 16 | 41 | H B B T H T |
3 | Vyskov | 22 | 9 | 9 | 4 | 24 | 17 | 7 | 36 | B H T H T H |
4 | Viktoria Zizkov | 22 | 8 | 6 | 8 | 34 | 30 | 4 | 30 | T B B T B H |
5 | Lisen | 22 | 7 | 9 | 6 | 23 | 24 | -1 | 30 | B T T T B H |
6 | Slavia Prague B | 22 | 7 | 8 | 7 | 32 | 25 | 7 | 29 | T T H H B H |
7 | FK Graffin Vlasim | 22 | 6 | 11 | 5 | 33 | 30 | 3 | 29 | B T B H T H |
8 | SK Prostejov | 22 | 7 | 8 | 7 | 25 | 34 | -9 | 29 | B T B T B H |
9 | FK MAS Taborsko | 22 | 7 | 7 | 8 | 24 | 22 | 2 | 28 | H B T B B T |
10 | Vysocina jihlava | 22 | 6 | 8 | 8 | 26 | 31 | -5 | 26 | B T T B T H |
11 | Banik Ostrava B | 22 | 7 | 5 | 10 | 26 | 34 | -8 | 26 | H T T B T H |
12 | Opava | 22 | 6 | 6 | 10 | 23 | 34 | -11 | 24 | B H B B T B |
13 | Sparta Praha B | 22 | 5 | 8 | 9 | 33 | 37 | -4 | 23 | T H B H H B |
14 | SK Slovan Varnsdorf | 22 | 5 | 6 | 11 | 26 | 34 | -8 | 21 | T B T B T H |
15 | Sigma Olomouc B | 22 | 5 | 6 | 11 | 25 | 34 | -9 | 21 | B B B H B H |
16 | Brno | 22 | 4 | 9 | 9 | 24 | 35 | -11 | 21 | H T B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: