Phong độ Slovan Liberec U19 gần đây, KQ Slovan Liberec U19 mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Phong độ Slovan Liberec U19 gần đây

  • 01/04/2025
    Sparta Praha U19
    Slovan Liberec U19
    2 - 0
    L
  • 29/03/2025
    Opava U19
    Slovan Liberec U19
    2 - 0
    L
  • 14/03/2025
    Slovan Liberec U19
    Jablonec U19
    0 - 1
    D
  • 08/03/2025
    Slavia Praha U19
    Slovan Liberec U19
    1 - 0
    L
  • 16/11/2024
    Pardubice U19
    Slovan Liberec U19
    0 - 1
    W
  • 09/11/2024
    Slovan Liberec U19
    Mlada Boleslav U19
    2 - 2
    W
  • 02/11/2024
    Vysocina Jihlava U19
    Slovan Liberec U19
    0 - 1
    W
  • 26/10/2024
    Slovan Liberec U19
    Viktoria Plzen U19
    3 - 0
    W
  • 23/10/2024
    1 Slovan Liberec U19
    Tescoma Zlin U19
    1 - 1
    L
  • 18/10/2024
    Dukla Praha U19
    Slovan Liberec U19
    1 - 0
    L

Thống kê phong độ Slovan Liberec U19 gần đây, KQ Slovan Liberec U19 mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 4 1 5

Thống kê phong độ Slovan Liberec U19 gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Séc U19 10 4 1 5

Phong độ Slovan Liberec U19 gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Slovan Liberec U19 mới nhất ở giải VĐQG Séc U19

  • 01/04/2025
    Sparta Praha U19
    Slovan Liberec U19
    2 - 0
    L
  • 29/03/2025
    Opava U19
    Slovan Liberec U19
    2 - 0
    L
  • 14/03/2025
    Slovan Liberec U19
    Jablonec U19
    0 - 1
    D
  • 08/03/2025
    Slavia Praha U19
    Slovan Liberec U19
    1 - 0
    L
  • 16/11/2024
    Pardubice U19
    Slovan Liberec U19
    0 - 1
    W
  • 09/11/2024
    Slovan Liberec U19
    Mlada Boleslav U19
    2 - 2
    W
  • 02/11/2024
    Vysocina Jihlava U19
    Slovan Liberec U19
    0 - 1
    W
  • 26/10/2024
    Slovan Liberec U19
    Viktoria Plzen U19
    3 - 0
    W
  • 23/10/2024
    1 Slovan Liberec U19
    Tescoma Zlin U19
    1 - 1
    L
  • 18/10/2024
    Dukla Praha U19
    Slovan Liberec U19
    1 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Slovan Liberec U19 gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Slovan Liberec U19 (sân nhà) 5 4 0 0
Slovan Liberec U19 (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slovan Liberec U19 thắng
Bại: là số trận Slovan Liberec U19 thua

BXH VĐQG Séc U19 mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sigma Olomouc U19 19 13 4 2 35 14 21 43 T H H T T T
2 Banik Ostrava U19 18 13 3 2 53 18 35 42 T T H T B T
3 Tescoma Zlin U19 19 12 2 5 44 27 17 38 B T T T B T
4 Dukla Praha U19 19 11 4 4 46 24 22 37 T H T T T T
5 Sparta Praha U19 19 10 6 3 43 24 19 36 T H T H B T
6 Slavia Praha U19 19 10 1 8 34 33 1 31 T B T T B T
7 Viktoria Plzen U19 18 7 5 6 32 26 6 26 T B T H T B
8 Slovacko U19 19 5 8 6 26 31 -5 23 T H B H B B
9 Slovan Liberec U19 19 6 5 8 28 35 -7 23 T T B H B B
10 Pardubice U19 19 4 7 8 29 35 -6 19 T B B H T B
11 Mlada Boleslav U19 19 5 4 10 35 46 -11 19 T B T B B H
12 Vysocina Jihlava U19 19 5 3 11 23 43 -20 18 H H B B T B
13 Dynamo Ceske Budejovice U19 19 4 5 10 35 46 -11 17 T B B H B T
14 Brno U19 19 4 4 11 24 48 -24 16 B B B B B H
15 Jablonec U19 19 3 6 10 19 44 -25 15 T B B H T T
16 Opava U19 19 3 5 11 25 37 -12 14 B B T B B T

Cập nhật: