Phong độ Tekstilac gần đây, KQ Tekstilac mới nhất
Phong độ Tekstilac gần đây
-
05/04/2025TekstilacFK Spartak Zlatibor Voda1 - 0W
-
29/03/2025Radnicki NisTekstilac1 - 2W
-
15/03/2025TekstilacIMT Novi Beograd0 - 0L
-
08/03/2025FK Zeleznicar PancevoTekstilac1 - 0L
-
02/03/2025TekstilacPartizan Belgrade0 - 2L
-
27/02/2025FK Napredak KrusevacTekstilac1 - 1D
-
21/02/2025TekstilacRadnicki 1923 Kragujevac0 - 0L
-
16/02/2025Backa TopolaTekstilac0 - 0W
-
07/02/2025TekstilacCukaricki Stankom0 - 1L
-
01/02/2025Novi PazarTekstilac1 - 2W
Thống kê phong độ Tekstilac gần đây, KQ Tekstilac mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Tekstilac gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Serbia | 10 | 4 | 1 | 5 |
Phong độ Tekstilac gần đây: theo giải đấu
-
05/04/2025TekstilacFK Spartak Zlatibor Voda1 - 0W
-
29/03/2025Radnicki NisTekstilac1 - 2W
-
15/03/2025TekstilacIMT Novi Beograd0 - 0L
-
08/03/2025FK Zeleznicar PancevoTekstilac1 - 0L
-
02/03/2025TekstilacPartizan Belgrade0 - 2L
-
27/02/2025FK Napredak KrusevacTekstilac1 - 1D
-
21/02/2025TekstilacRadnicki 1923 Kragujevac0 - 0L
-
16/02/2025Backa TopolaTekstilac0 - 0W
-
07/02/2025TekstilacCukaricki Stankom0 - 1L
-
01/02/2025Novi PazarTekstilac1 - 2W
- Kết quả Tekstilac mới nhất ở giải VĐQG Serbia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tekstilac gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tekstilac (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Tekstilac (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Serbia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Radnik Surdulica | 30 | 18 | 8 | 4 | 48 | 12 | 36 | 62 | B T T T T T |
2 | Macva Sabac | 30 | 15 | 8 | 7 | 36 | 21 | 15 | 53 | H B H T H T |
3 | Habitpharm Javor | 30 | 14 | 11 | 5 | 31 | 19 | 12 | 53 | H T H B B B |
4 | Mladost Novi Sad | 30 | 13 | 13 | 4 | 28 | 20 | 8 | 52 | T H H B H B |
5 | FK Vozdovac Beograd | 30 | 12 | 10 | 8 | 30 | 21 | 9 | 46 | H H H H T T |
6 | Borac Cacak | 30 | 12 | 9 | 9 | 39 | 35 | 4 | 45 | H B B T H T |
7 | FK Graficar Beograd | 30 | 11 | 10 | 9 | 39 | 38 | 1 | 43 | H H B H T T |
8 | FK Vrsac | 30 | 11 | 9 | 10 | 28 | 29 | -1 | 42 | H B H H B B |
9 | Zemun | 30 | 9 | 13 | 8 | 35 | 29 | 6 | 40 | T T T H B T |
10 | FK Radnicki Sremska Mitrovica | 30 | 7 | 14 | 9 | 22 | 27 | -5 | 35 | H T H H T T |
11 | FK Trajal Krusevac | 30 | 8 | 7 | 15 | 30 | 39 | -9 | 31 | H B B H H B |
12 | FK Dubocica | 30 | 7 | 10 | 13 | 35 | 49 | -14 | 31 | B H T B T T |
13 | Semendrija 1924 | 30 | 7 | 10 | 13 | 23 | 37 | -14 | 31 | T H B H B B |
14 | Sloven Ruma | 30 | 6 | 12 | 12 | 27 | 40 | -13 | 30 | H T H T T B |
15 | Indjija | 30 | 5 | 9 | 16 | 26 | 43 | -17 | 24 | B T B B B B |
16 | Sevojno Uzice | 30 | 4 | 9 | 17 | 18 | 36 | -18 | 21 | H H T B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Serbia