Phong độ Povazska Bystrica gần đây, KQ Povazska Bystrica mới nhất
Phong độ Povazska Bystrica gần đây
-
18/03/2025MFK Lokomotiva ZvolenPovazska Bystrica0 - 1W
-
08/03/2025Povazska BystricaMSK Puchov3 - 0W
-
02/03/2025OFK MalzenicePovazska Bystrica0 - 0W
-
10/11/2024Slovan Bratislava BPovazska Bystrica1 - 0L
-
15/02/2025Povazska BystricaSlovacko II0 - 0L
-
07/02/2025Povazska BystricaTrinec1 - 2L
-
01/02/2025Povazska BystricaVyskov0 - 1L
-
25/01/2025Banik Ostrava BPovazska Bystrica2 - 1L
-
18/01/2025SK ProstejovPovazska Bystrica0 - 0W
-
27/11/2024Povazska BystricaZlinsko2 - 0W
Thống kê phong độ Povazska Bystrica gần đây, KQ Povazska Bystrica mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ Povazska Bystrica gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 6 | 2 | 0 | 4 |
- Hạng 2 Slovakia | 4 | 3 | 0 | 1 |
Phong độ Povazska Bystrica gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025Povazska BystricaSlovacko II0 - 0L
-
07/02/2025Povazska BystricaTrinec1 - 2L
-
01/02/2025Povazska BystricaVyskov0 - 1L
-
25/01/2025Banik Ostrava BPovazska Bystrica2 - 1L
-
18/01/2025SK ProstejovPovazska Bystrica0 - 0W
-
27/11/2024Povazska BystricaZlinsko2 - 0W
-
18/03/2025MFK Lokomotiva ZvolenPovazska Bystrica0 - 1W
-
08/03/2025Povazska BystricaMSK Puchov3 - 0W
-
02/03/2025OFK MalzenicePovazska Bystrica0 - 0W
-
10/11/2024Slovan Bratislava BPovazska Bystrica1 - 0L
- Kết quả Povazska Bystrica mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Povazska Bystrica mới nhất ở giải Hạng 2 Slovakia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Povazska Bystrica gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Povazska Bystrica (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Povazska Bystrica (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 17 | 12 | 3 | 2 | 32 | 13 | 19 | 39 | T T T T H B |
2 | Tatran LM | 17 | 10 | 4 | 3 | 30 | 19 | 11 | 34 | T B T T T H |
3 | Zlate Moravce | 17 | 10 | 3 | 4 | 25 | 11 | 14 | 33 | T B T T H T |
4 | Povazska Bystrica | 17 | 9 | 2 | 6 | 30 | 26 | 4 | 29 | T T B T T T |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 17 | 8 | 2 | 7 | 20 | 15 | 5 | 26 | B T T B T T |
6 | OFK Malzenice | 17 | 8 | 2 | 7 | 25 | 23 | 2 | 26 | T B T B B B |
7 | FK Pohronie | 17 | 7 | 3 | 7 | 28 | 32 | -4 | 24 | T B B T T B |
8 | Slovan Bratislava B | 17 | 7 | 0 | 10 | 21 | 25 | -4 | 21 | B B T B T T |
9 | MSK Puchov | 17 | 5 | 5 | 7 | 23 | 25 | -2 | 20 | B T B T B H |
10 | MSK Zilina B | 17 | 6 | 2 | 9 | 21 | 25 | -4 | 20 | B B T B B T |
11 | STK Samorin | 16 | 6 | 1 | 9 | 22 | 29 | -7 | 19 | B B B B T B |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 17 | 5 | 3 | 9 | 15 | 30 | -15 | 18 | B T B B T B |
13 | Stara Lubovna | 16 | 3 | 4 | 9 | 15 | 19 | -4 | 13 | H T T B B B |
14 | Humenne | 17 | 3 | 4 | 10 | 13 | 28 | -15 | 13 | T T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia