Phong độ Slavoj Trebisov gần đây, KQ Slavoj Trebisov mới nhất
Phong độ Slavoj Trebisov gần đây
-
17/05/20241 Slavoj TrebisovSokol Dolna Zdana0 - 2L
-
10/05/2024MSK Zilina BSlavoj Trebisov0 - 1W
-
04/05/2024Slavoj TrebisovKFC Komarno0 - 1L
-
27/04/2024Tatran PresovSlavoj Trebisov1 - 0L
-
24/04/2024Tatran LMSlavoj Trebisov0 - 0W
-
20/04/2024Spisska Nova VesSlavoj Trebisov2 - 0L
-
13/04/2024Slavoj TrebisovHumenne0 - 1D
-
07/04/2024Dolny KubinSlavoj Trebisov 20 - 1W
-
29/03/2024Slavoj TrebisovFC Artmedia Petrzalka1 - 1L
-
24/03/2024OFK MalzeniceSlavoj Trebisov2 - 1L
Thống kê phong độ Slavoj Trebisov gần đây, KQ Slavoj Trebisov mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Slavoj Trebisov gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Slovakia | 10 | 3 | 1 | 6 |
Phong độ Slavoj Trebisov gần đây: theo giải đấu
-
17/05/20241 Slavoj TrebisovSokol Dolna Zdana0 - 2L
-
10/05/2024MSK Zilina BSlavoj Trebisov0 - 1W
-
04/05/2024Slavoj TrebisovKFC Komarno0 - 1L
-
27/04/2024Tatran PresovSlavoj Trebisov1 - 0L
-
24/04/2024Tatran LMSlavoj Trebisov0 - 0W
-
20/04/2024Spisska Nova VesSlavoj Trebisov2 - 0L
-
13/04/2024Slavoj TrebisovHumenne0 - 1D
-
07/04/2024Dolny KubinSlavoj Trebisov 20 - 1W
-
29/03/2024Slavoj TrebisovFC Artmedia Petrzalka1 - 1L
-
24/03/2024OFK MalzeniceSlavoj Trebisov2 - 1L
- Kết quả Slavoj Trebisov mới nhất ở giải Hạng 2 Slovakia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Slavoj Trebisov gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slavoj Trebisov (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Slavoj Trebisov (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 22 | 17 | 3 | 2 | 42 | 14 | 28 | 54 | B T T T T T |
2 | Zlate Moravce | 22 | 14 | 4 | 4 | 32 | 13 | 19 | 46 | T H T T T T |
3 | Tatran LM | 22 | 11 | 6 | 5 | 36 | 24 | 12 | 39 | H H B H B T |
4 | Povazska Bystrica | 22 | 10 | 4 | 8 | 34 | 31 | 3 | 34 | T H H B B T |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 21 | 9 | 5 | 7 | 28 | 20 | 8 | 32 | T T H H H T |
6 | OFK Malzenice | 22 | 9 | 3 | 10 | 29 | 31 | -2 | 30 | B B B H B T |
7 | MFK Lokomotiva Zvolen | 22 | 8 | 4 | 10 | 24 | 34 | -10 | 28 | B H B T T T |
8 | MSK Puchov | 22 | 7 | 6 | 9 | 31 | 32 | -1 | 27 | H B T H T B |
9 | FK Pohronie | 22 | 8 | 3 | 11 | 32 | 43 | -11 | 27 | B T B B B B |
10 | Slovan Bratislava B | 22 | 8 | 2 | 12 | 29 | 34 | -5 | 26 | T T H H B B |
11 | MSK Zilina B | 21 | 8 | 2 | 11 | 27 | 33 | -6 | 26 | B T T T B B |
12 | STK Samorin | 22 | 8 | 2 | 12 | 25 | 35 | -10 | 26 | B T T H B B |
13 | Stara Lubovna | 22 | 5 | 5 | 12 | 21 | 25 | -4 | 20 | B H B T T B |
14 | Humenne | 22 | 4 | 5 | 13 | 15 | 36 | -21 | 17 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia