Phong độ Tatran LM gần đây, KQ Tatran LM mới nhất
Phong độ Tatran LM gần đây
-
12/04/2025Tatran PresovTatran LM0 - 0L
-
05/04/2025Tatran LMFC Artmedia Petrzalka0 - 1D
-
28/03/2025Zlate MoravceTatran LM0 - 0L
-
22/03/2025Tatran LMMFK Lokomotiva Zvolen1 - 0D
-
15/03/2025MSK PuchovTatran LM1 - 1D
-
08/03/2025Tatran LMOFK Malzenice1 - 1W
-
02/03/2025Slovan Bratislava BTatran LM0 - 0W
-
22/02/2025PopradTatran LM1 - 3W
-
13/02/2025Tatran LMPodbeskidzie Bielsko-Biala2 - 2L
-
08/02/2025Tatran LMFomat Martin0 - 0W
Thống kê phong độ Tatran LM gần đây, KQ Tatran LM mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Tatran LM gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Slovakia | 7 | 2 | 3 | 2 |
Phong độ Tatran LM gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025PopradTatran LM1 - 3W
-
13/02/2025Tatran LMPodbeskidzie Bielsko-Biala2 - 2L
-
08/02/2025Tatran LMFomat Martin0 - 0W
-
12/04/2025Tatran PresovTatran LM0 - 0L
-
05/04/2025Tatran LMFC Artmedia Petrzalka0 - 1D
-
28/03/2025Zlate MoravceTatran LM0 - 0L
-
22/03/2025Tatran LMMFK Lokomotiva Zvolen1 - 0D
-
15/03/2025MSK PuchovTatran LM1 - 1D
-
08/03/2025Tatran LMOFK Malzenice1 - 1W
-
02/03/2025Slovan Bratislava BTatran LM0 - 0W
- Kết quả Tatran LM mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Tatran LM mới nhất ở giải Hạng 2 Slovakia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tatran LM gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tatran LM (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Tatran LM (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Tatran LM thắng
Bại: là số trận Tatran LM thua
BXH Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 21 | 16 | 3 | 2 | 38 | 13 | 25 | 51 | H B T T T T |
2 | Zlate Moravce | 21 | 13 | 4 | 4 | 30 | 13 | 17 | 43 | H T H T T T |
3 | Tatran LM | 21 | 10 | 6 | 5 | 33 | 24 | 9 | 36 | T H H B H B |
4 | Povazska Bystrica | 21 | 9 | 4 | 8 | 32 | 30 | 2 | 31 | T T H H B B |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 18 | 5 | 29 | B T T H H H |
6 | MSK Puchov | 21 | 7 | 6 | 8 | 30 | 30 | 0 | 27 | B H B T H T |
7 | OFK Malzenice | 21 | 8 | 3 | 10 | 27 | 30 | -3 | 27 | B B B B H B |
8 | FK Pohronie | 21 | 8 | 3 | 10 | 30 | 38 | -8 | 27 | T B T B B B |
9 | Slovan Bratislava B | 21 | 8 | 2 | 11 | 28 | 31 | -3 | 26 | T T T H H B |
10 | MSK Zilina B | 20 | 8 | 2 | 10 | 26 | 29 | -3 | 26 | B B T T T B |
11 | STK Samorin | 21 | 8 | 2 | 11 | 25 | 33 | -8 | 26 | B B T T H B |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 21 | 7 | 4 | 10 | 21 | 33 | -12 | 25 | T B H B T T |
13 | Stara Lubovna | 21 | 5 | 5 | 11 | 20 | 23 | -3 | 20 | B B H B T T |
14 | Humenne | 21 | 4 | 5 | 12 | 15 | 33 | -18 | 17 | B B H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia