Phong độ NK Aluminij gần đây, KQ NK Aluminij mới nhất
Phong độ NK Aluminij gần đây
-
12/04/2025NK AluminijDravinja2 - 1W
-
05/04/2025Jadran DekaniNK Aluminij0 - 2W
-
28/03/2025NK AluminijTolmin3 - 0W
-
22/03/2025KrkaNK Aluminij1 - 0L
-
15/03/2025NK AluminijNK Bilje1 - 0W
-
09/03/2025Tabor SezanaNK Aluminij2 - 0L
-
01/03/2025NK AluminijDrava1 - 0W
-
04/03/2025MariborNK Aluminij0 - 0L
-
26/02/2025NK AluminijHajdina1 - 0W
-
15/02/2025NK AluminijDravinja0 - 0W
Thống kê phong độ NK Aluminij gần đây, KQ NK Aluminij mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
Thống kê phong độ NK Aluminij gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Slovenia | 7 | 5 | 0 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Slovenia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ NK Aluminij gần đây: theo giải đấu
-
26/02/2025NK AluminijHajdina1 - 0W
-
15/02/2025NK AluminijDravinja0 - 0W
-
12/04/2025NK AluminijDravinja2 - 1W
-
05/04/2025Jadran DekaniNK Aluminij0 - 2W
-
28/03/2025NK AluminijTolmin3 - 0W
-
22/03/2025KrkaNK Aluminij1 - 0L
-
15/03/2025NK AluminijNK Bilje1 - 0W
-
09/03/2025Tabor SezanaNK Aluminij2 - 0L
-
01/03/2025NK AluminijDrava1 - 0W
-
04/03/2025MariborNK Aluminij0 - 0L
- Kết quả NK Aluminij mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả NK Aluminij mới nhất ở giải Hạng 2 Slovenia
- Kết quả NK Aluminij mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NK Aluminij gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Aluminij (sân nhà) | 7 | 7 | 0 | 0 |
NK Aluminij (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 30 | 19 | 8 | 3 | 51 | 14 | 37 | 65 | T T T T H H |
2 | Maribor | 28 | 15 | 7 | 6 | 50 | 25 | 25 | 52 | T T B T B H |
3 | FC Koper | 29 | 14 | 7 | 8 | 43 | 29 | 14 | 49 | T B T T H H |
4 | NK Publikum Celje | 28 | 14 | 6 | 8 | 54 | 40 | 14 | 48 | B H T T T T |
5 | NK Bravo | 30 | 12 | 10 | 8 | 44 | 40 | 4 | 46 | B H B B B H |
6 | NK Primorje | 30 | 9 | 8 | 13 | 34 | 50 | -16 | 35 | T B H B T H |
7 | NK Mura 05 | 30 | 9 | 6 | 15 | 33 | 40 | -7 | 33 | B T B B B B |
8 | Radomlje | 29 | 8 | 5 | 16 | 32 | 51 | -19 | 29 | B T B H B T |
9 | NK Nafta | 29 | 5 | 8 | 16 | 27 | 52 | -25 | 23 | H T B T B H |
10 | Domzale | 29 | 6 | 5 | 18 | 28 | 55 | -27 | 23 | B B H B T T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia