Phong độ Tabor Sezana gần đây, KQ Tabor Sezana mới nhất
Phong độ Tabor Sezana gần đây
-
11/04/2025NK Rudar VelenjeTabor Sezana1 - 1W
-
05/04/20251 Tabor SezanaNK Brinje Grosuplje0 - 2D
-
28/03/2025ND BeltinciTabor Sezana0 - 1D
-
22/03/2025ND GoricaTabor Sezana0 - 1D
-
16/03/2025MNK FC LjubljanaTabor Sezana1 - 0D
-
09/03/2025Tabor SezanaNK Aluminij2 - 0W
-
02/03/2025DravinjaTabor Sezana0 - 0D
-
23/11/2024Tabor SezanaJadran Dekani2 - 0W
-
16/11/2024Tabor SezanaTolmin2 - 0W
-
26/02/2025NK Publikum CeljeTabor Sezana2 - 1L
Thống kê phong độ Tabor Sezana gần đây, KQ Tabor Sezana mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ Tabor Sezana gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Slovenia | 9 | 4 | 5 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Slovenia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Tabor Sezana gần đây: theo giải đấu
-
11/04/2025NK Rudar VelenjeTabor Sezana1 - 1W
-
05/04/20251 Tabor SezanaNK Brinje Grosuplje0 - 2D
-
28/03/2025ND BeltinciTabor Sezana0 - 1D
-
22/03/2025ND GoricaTabor Sezana0 - 1D
-
16/03/2025MNK FC LjubljanaTabor Sezana1 - 0D
-
09/03/2025Tabor SezanaNK Aluminij2 - 0W
-
02/03/2025DravinjaTabor Sezana0 - 0D
-
23/11/2024Tabor SezanaJadran Dekani2 - 0W
-
16/11/2024Tabor SezanaTolmin2 - 0W
-
26/02/2025NK Publikum CeljeTabor Sezana2 - 1L
- Kết quả Tabor Sezana mới nhất ở giải Hạng 2 Slovenia
- Kết quả Tabor Sezana mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tabor Sezana gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tabor Sezana (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
Tabor Sezana (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Tabor Sezana thắng
Bại: là số trận Tabor Sezana thua
BXH Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ND Gorica | 23 | 14 | 7 | 2 | 48 | 22 | 26 | 49 | B T H T T T |
2 | NK Aluminij | 23 | 15 | 3 | 5 | 42 | 23 | 19 | 48 | B T B T T T |
3 | Triglav Gorenjska | 23 | 14 | 3 | 6 | 46 | 25 | 21 | 45 | B T T T T T |
4 | Tabor Sezana | 23 | 11 | 10 | 2 | 46 | 28 | 18 | 43 | T H H H H T |
5 | NK Brinje Grosuplje | 23 | 11 | 7 | 5 | 39 | 24 | 15 | 40 | B B H T H T |
6 | Bistrica | 23 | 9 | 10 | 4 | 40 | 30 | 10 | 37 | T T H H B T |
7 | Dravinja | 23 | 10 | 5 | 8 | 29 | 22 | 7 | 35 | T H T H B B |
8 | NK Bilje | 23 | 8 | 5 | 10 | 26 | 30 | -4 | 29 | B B T B T B |
9 | Jadran Dekani | 23 | 8 | 4 | 11 | 23 | 29 | -6 | 28 | B B T H B T |
10 | Krka | 23 | 7 | 6 | 10 | 21 | 26 | -5 | 27 | T H T H B H |
11 | ND Beltinci | 23 | 7 | 5 | 11 | 28 | 32 | -4 | 26 | T B B H B H |
12 | MNK FC Ljubljana | 23 | 5 | 8 | 10 | 20 | 33 | -13 | 23 | T H B H T B |
13 | NK Svoboda Ljubljana | 23 | 5 | 6 | 12 | 24 | 32 | -8 | 21 | H T B B T B |
14 | NK Rudar Velenje | 23 | 3 | 9 | 11 | 19 | 40 | -21 | 18 | T B B H B B |
15 | Tolmin | 23 | 5 | 3 | 15 | 18 | 41 | -23 | 18 | H T B B B B |
16 | Drava | 23 | 5 | 3 | 15 | 17 | 49 | -32 | 18 | B B T B T B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia