Phong độ Khujand gần đây, KQ Khujand mới nhất
Phong độ Khujand gần đây
-
06/04/2025KhujandFC Istaravshan1 - 0W
-
29/03/2025Ravshan KulobKhujand 11 - 1L
-
15/03/20251 KhujandFC Khatlon0 - 2L
-
07/03/2025FC Istiklol DushanbeKhujand 11 - 0L
-
20/11/2024Ravshan KulobKhujand2 - 1L
-
10/11/2024KhujandFC Kuktosh2 - 0W
-
01/11/2024FC KhatlonKhujand0 - 0L
-
26/10/20241 KhujandFC Istaravshan 11 - 0W
-
15/02/2025KhujandFK Eskhata0 - 0W
-
20/10/2024Regar-TadAZ TursunzodaKhujand 12 - 1L
Thống kê phong độ Khujand gần đây, KQ Khujand mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
Thống kê phong độ Khujand gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Tajikistan | 8 | 3 | 0 | 5 |
Phong độ Khujand gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025KhujandFK Eskhata0 - 0W
-
20/10/2024Regar-TadAZ TursunzodaKhujand 12 - 1L
-
06/04/2025KhujandFC Istaravshan1 - 0W
-
29/03/2025Ravshan KulobKhujand 11 - 1L
-
15/03/20251 KhujandFC Khatlon0 - 2L
-
07/03/2025FC Istiklol DushanbeKhujand 11 - 0L
-
20/11/2024Ravshan KulobKhujand2 - 1L
-
10/11/2024KhujandFC Kuktosh2 - 0W
-
01/11/2024FC KhatlonKhujand0 - 0L
-
26/10/20241 KhujandFC Istaravshan 11 - 0W
- Kết quả Khujand mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Khujand mới nhất ở giải VĐQG Tajikistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Khujand gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khujand (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Khujand (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Khujand thắng
Bại: là số trận Khujand thua
BXH VĐQG Tajikistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Istiklol Dushanbe | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 | 13 | T T H T T |
2 | FC Khatlon | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 4 | 5 | 11 | T T H H T |
3 | CSKA Pamir Dushanbe | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 8 | T T H H B |
4 | Barkchi Hisor | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 8 | B T H H T |
5 | Ravshan Kulob | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | H B T T |
6 | FK Eskhata | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 7 | 2 | 7 | B T H T |
7 | FC Hulbuk | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | T T H B B |
8 | Regar-TadAZ Tursunzoda | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 | T B H B |
9 | Khujand | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | B B B T |
10 | FC Istaravshan | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 2 | H B H B |
11 | Khosilot Parkhar | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 7 | -4 | 2 | B B H H |
12 | Pandjsher Rumi | 5 | 0 | 1 | 4 | 0 | 10 | -10 | 1 | B B H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tajikistan