Phong độ coruxo FC gần đây, KQ coruxo FC mới nhất
Phong độ coruxo FC gần đây
-
06/04/20251 Union Langreocoruxo FC1 - 0D
-
29/03/2025coruxo FCDeportivo La Coruna B2 - 1W
-
23/03/2025Pontevedracoruxo FC0 - 0L
-
16/03/2025coruxo FCCompostela 12 - 0W
-
09/03/2025Real Valladol Bcoruxo FC1 - 0L
-
02/03/2025coruxo FCReal Avila CF0 - 1L
-
23/02/20252 Gimnastica Torrelavegacoruxo FC0 - 0D
-
16/02/2025coruxo FCSD Laredo1 - 1D
-
09/02/2025CF Salmantinocoruxo FC1 - 0L
-
02/02/2025coruxo FCUD Llanera1 - 0W
Thống kê phong độ coruxo FC gần đây, KQ coruxo FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ coruxo FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Tây Ban Nha | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ coruxo FC gần đây: theo giải đấu
-
06/04/20251 Union Langreocoruxo FC1 - 0D
-
29/03/2025coruxo FCDeportivo La Coruna B2 - 1W
-
23/03/2025Pontevedracoruxo FC0 - 0L
-
16/03/2025coruxo FCCompostela 12 - 0W
-
09/03/2025Real Valladol Bcoruxo FC1 - 0L
-
02/03/2025coruxo FCReal Avila CF0 - 1L
-
23/02/20252 Gimnastica Torrelavegacoruxo FC0 - 0D
-
16/02/2025coruxo FCSD Laredo1 - 1D
-
09/02/2025CF Salmantinocoruxo FC1 - 0L
-
02/02/2025coruxo FCUD Llanera1 - 0W
- Kết quả coruxo FC mới nhất ở giải Hạng 3 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập coruxo FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
coruxo FC (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
coruxo FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 30 | 21 | 8 | 1 | 53 | 12 | 41 | 71 | H T H T T T |
2 | Cacereno | 30 | 17 | 9 | 4 | 49 | 28 | 21 | 60 | T T T H T T |
3 | CF Talavera de la Reina | 30 | 16 | 8 | 6 | 44 | 25 | 19 | 56 | T H T B B H |
4 | Getafe B | 30 | 14 | 9 | 7 | 44 | 30 | 14 | 51 | B B T B H H |
5 | CD Artistico Navalcarnero | 30 | 14 | 7 | 9 | 40 | 34 | 6 | 49 | T T T T T B |
6 | CD Coria | 30 | 14 | 6 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T T T H H B |
7 | CF Rayo Majadahonda | 30 | 13 | 8 | 9 | 36 | 28 | 8 | 47 | H H H T B B |
8 | Tenerife B | 30 | 13 | 6 | 11 | 49 | 43 | 6 | 45 | B B B H T B |
9 | UB Conquense | 30 | 13 | 3 | 14 | 33 | 35 | -2 | 42 | T B T B T B |
10 | UD San Sebastian Reyes | 30 | 11 | 8 | 11 | 37 | 41 | -4 | 41 | B T T T T T |
11 | UD Melilla | 30 | 10 | 9 | 11 | 32 | 32 | 0 | 39 | B H B T H T |
12 | Real Madrid C | 30 | 8 | 11 | 11 | 29 | 32 | -3 | 35 | H H B B T T |
13 | CD Colonia Moscardo | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 49 | -17 | 34 | B T B B H B |
14 | AD Union Adarve | 30 | 8 | 8 | 14 | 18 | 30 | -12 | 32 | B B B H B T |
15 | Mostoles | 30 | 8 | 3 | 19 | 30 | 48 | -18 | 27 | T B B T B T |
16 | CD Union Sur Yaiza | 30 | 6 | 8 | 16 | 31 | 50 | -19 | 26 | T B B H B B |
17 | CD Illescas | 30 | 7 | 4 | 19 | 24 | 41 | -17 | 25 | B B T B B H |
18 | CD Atletico Paso | 30 | 3 | 8 | 19 | 26 | 50 | -24 | 17 | H T B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha