Phong độ Malaga gần đây, KQ Malaga mới nhất
Phong độ Malaga gần đây
-
22/12/2024Sporting GijonMalaga0 - 0W
-
19/12/2024MalagaEldense 12 - 0W
-
15/12/2024Burgos CFMalaga0 - 0D
-
08/12/2024MalagaAlmeria1 - 0D
-
01/12/2024CastellonMalaga1 - 0L
-
28/11/2024LevanteMalaga2 - 2L
-
24/11/2024MalagaRacing Santander0 - 0D
-
18/11/2024ZaragozaMalaga 10 - 0D
-
10/11/2024MalagaFC Cartagena1 - 0W
-
01/11/2024CD EstebonaMalaga 10 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [3-2]
Thống kê phong độ Malaga gần đây, KQ Malaga mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Malaga gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Tây Ban Nha | 9 | 3 | 4 | 2 |
Phong độ Malaga gần đây: theo giải đấu
-
01/11/2024CD EstebonaMalaga 10 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [3-2]
-
22/12/2024Sporting GijonMalaga0 - 0W
-
19/12/2024MalagaEldense 12 - 0W
-
15/12/2024Burgos CFMalaga0 - 0D
-
08/12/2024MalagaAlmeria1 - 0D
-
01/12/2024CastellonMalaga1 - 0L
-
28/11/2024LevanteMalaga2 - 2L
-
24/11/2024MalagaRacing Santander0 - 0D
-
18/11/2024ZaragozaMalaga 10 - 0D
-
10/11/2024MalagaFC Cartagena1 - 0W
- Kết quả Malaga mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
- Kết quả Malaga mới nhất ở giải Hạng 2 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Malaga gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Malaga (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Malaga (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 18 | 8 | 9 | 1 | 25 | 15 | 10 | 33 | T T H T H H |
2 | Real Betis B | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 19 | 7 | 30 | T B B B H T |
3 | Real Murcia | 18 | 8 | 6 | 4 | 22 | 15 | 7 | 30 | H H T T H H |
4 | Atletico de Madrid B | 18 | 6 | 8 | 4 | 19 | 16 | 3 | 26 | T B T T B H |
5 | AD Ceuta | 18 | 6 | 8 | 4 | 20 | 20 | 0 | 26 | B H H T H T |
6 | Merida AD | 18 | 6 | 8 | 4 | 23 | 25 | -2 | 26 | B T B T H T |
7 | Yeclano Deportivo | 18 | 6 | 7 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | T T B B H T |
8 | Hercules | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 21 | -1 | 25 | T B T B T H |
9 | Ibiza Eivissa | 18 | 7 | 4 | 7 | 15 | 16 | -1 | 25 | T T B B B T |
10 | Villarreal B | 18 | 5 | 9 | 4 | 24 | 19 | 5 | 24 | T T H H H B |
11 | Algeciras | 18 | 5 | 9 | 4 | 22 | 21 | 1 | 24 | H H H T T H |
12 | UD Marbella | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 24 | -1 | 23 | B B B H H T |
13 | Fuenlabrada | 18 | 5 | 7 | 6 | 16 | 17 | -1 | 22 | T H T H H B |
14 | CD Alcoyano | 18 | 5 | 7 | 6 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H T B B H |
15 | AD Alcorcon | 18 | 5 | 5 | 8 | 25 | 28 | -3 | 20 | T H T B T B |
16 | Real Madrid Castilla | 18 | 4 | 7 | 7 | 27 | 22 | 5 | 19 | B H T B T B |
17 | Sevilla Atletico | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B B B H T B |
18 | Recreativo Huelva | 18 | 4 | 7 | 7 | 19 | 25 | -6 | 19 | B T H T B B |
19 | Atletico Sanluqueno | 18 | 3 | 9 | 6 | 17 | 25 | -8 | 18 | B H H T B H |
20 | CF Intercity | 18 | 3 | 6 | 9 | 19 | 28 | -9 | 15 | B T B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha