Phong độ Mirandes gần đây, KQ Mirandes mới nhất
Phong độ Mirandes gần đây
-
23/12/20241 Deportivo La CorunaMirandes0 - 2W
-
19/12/2024MirandesSporting Gijon1 - 0D
-
14/12/2024AlmeriaMirandes1 - 0L
-
07/12/2024MirandesLevante0 - 0W
-
01/12/2024Racing SantanderMirandes 10 - 0W
-
24/11/2024MirandesEldense0 - 0W
-
16/11/20241 CastellonMirandes0 - 3W
-
09/11/2024MirandesCadiz1 - 1D
-
04/11/2024TenerifeMirandes 11 - 0L
-
31/10/2024Sant AndreuMirandes1 - 1L
Thống kê phong độ Mirandes gần đây, KQ Mirandes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Mirandes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Tây Ban Nha | 9 | 5 | 2 | 2 |
Phong độ Mirandes gần đây: theo giải đấu
-
31/10/2024Sant AndreuMirandes1 - 1L
-
23/12/20241 Deportivo La CorunaMirandes0 - 2W
-
19/12/2024MirandesSporting Gijon1 - 0D
-
14/12/2024AlmeriaMirandes1 - 0L
-
07/12/2024MirandesLevante0 - 0W
-
01/12/2024Racing SantanderMirandes 10 - 0W
-
24/11/2024MirandesEldense0 - 0W
-
16/11/20241 CastellonMirandes0 - 3W
-
09/11/2024MirandesCadiz1 - 1D
-
04/11/2024TenerifeMirandes 11 - 0L
- Kết quả Mirandes mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
- Kết quả Mirandes mới nhất ở giải Hạng 2 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mirandes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mirandes (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Mirandes (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
3 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
4 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
5 | Mirandes | 20 | 10 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 35 | T T T T B H |
6 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
7 | SD Huesca | 20 | 9 | 5 | 6 | 28 | 19 | 9 | 32 | B H T T T T |
8 | Levante | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | H T T B H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 19 | 6 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 24 | T B H T H T |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha