Phong độ Villarreal Nữ gần đây, KQ Villarreal Nữ mới nhất
Phong độ Villarreal Nữ gần đây
-
13/04/2025CD Alaves NữVillarreal Nữ1 - 0L
-
29/03/2025Villarreal NữReal Madrid II Nữ0 - 0L
-
23/03/2025Seccio Esportiva AEM NữVillarreal Nữ0 - 0L
-
16/03/2025CDEF Logrono NữVillarreal Nữ0 - 0D
-
08/03/2025Villarreal NữGetafe Nữ0 - 0W
-
01/03/2025Osasuna NữVillarreal Nữ2 - 0L
-
09/02/2025Barcelona B NữVillarreal Nữ0 - 0D
-
01/02/2025Villarreal NữAtletico Madrid B Nữ0 - 0L
-
19/01/2025Balears FC NữVillarreal Nữ0 - 0L
-
14/01/2025Villarreal NữBayer Leverkusen Nữ0 - 2L
Thống kê phong độ Villarreal Nữ gần đây, KQ Villarreal Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Villarreal Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Tây Ban Nha nữ | 9 | 1 | 2 | 6 |
Phong độ Villarreal Nữ gần đây: theo giải đấu
-
14/01/2025Villarreal NữBayer Leverkusen Nữ0 - 2L
-
13/04/2025CD Alaves NữVillarreal Nữ1 - 0L
-
29/03/2025Villarreal NữReal Madrid II Nữ0 - 0L
-
23/03/2025Seccio Esportiva AEM NữVillarreal Nữ0 - 0L
-
16/03/2025CDEF Logrono NữVillarreal Nữ0 - 0D
-
08/03/2025Villarreal NữGetafe Nữ0 - 0W
-
01/03/2025Osasuna NữVillarreal Nữ2 - 0L
-
09/02/2025Barcelona B NữVillarreal Nữ0 - 0D
-
01/02/2025Villarreal NữAtletico Madrid B Nữ0 - 0L
-
19/01/2025Balears FC NữVillarreal Nữ0 - 0L
- Kết quả Villarreal Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Villarreal Nữ mới nhất ở giải Hạng 2 Tây Ban Nha nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Villarreal Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Villarreal Nữ (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Villarreal Nữ (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 25 | 23 | 0 | 2 | 102 | 15 | 87 | 69 | T T T B T T |
2 | Real Madrid (W) | 25 | 21 | 2 | 2 | 70 | 20 | 50 | 65 | T T H T T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 25 | 12 | 9 | 4 | 37 | 21 | 16 | 45 | T H H T T B |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 25 | 14 | 2 | 9 | 36 | 24 | 12 | 44 | B T B T T B |
5 | Granada CF(W) | 25 | 12 | 3 | 10 | 35 | 36 | -1 | 39 | T B B T B T |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 25 | 9 | 8 | 8 | 33 | 30 | 3 | 35 | H B B H T B |
7 | Real Sociedad (W) | 25 | 10 | 4 | 11 | 32 | 37 | -5 | 34 | H H B B B B |
8 | Eibar (W) | 25 | 9 | 6 | 10 | 20 | 35 | -15 | 33 | B T T T T B |
9 | Sevilla FC (W) | 25 | 9 | 4 | 12 | 26 | 37 | -11 | 31 | H B T B H T |
10 | Madrid CFF (W) | 25 | 8 | 4 | 13 | 28 | 49 | -21 | 28 | B H T B T B |
11 | Deportivo La Coruna W | 25 | 6 | 8 | 11 | 21 | 35 | -14 | 26 | H B H H B T |
12 | RCD Espanyol (W) | 25 | 5 | 10 | 10 | 20 | 43 | -23 | 25 | H H H T B H |
13 | Levante Las Planas (W) | 25 | 5 | 9 | 11 | 21 | 34 | -13 | 24 | H H B B H B |
14 | Levante UD (W) | 25 | 6 | 5 | 14 | 25 | 40 | -15 | 23 | H T T B B T |
15 | Real Betis (W) | 25 | 6 | 4 | 15 | 20 | 44 | -24 | 22 | B H B B B T |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 25 | 3 | 6 | 16 | 16 | 42 | -26 | 15 | H B T T B H |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha