Phong độ Kasetsart FC gần đây, KQ Kasetsart FC mới nhất
Phong độ Kasetsart FC gần đây
-
02/04/2025Trat FCKasetsart FC1 - 0L
-
29/03/2025Kasetsart FCSisaket United0 - 0W
-
15/03/2025Mahasarakham United FCKasetsart FC0 - 1D
-
08/03/20251 Kasetsart FCPhrae United FC2 - 1W
-
01/03/2025Chonburi Shark FCKasetsart FC0 - 1L
-
21/02/2025Kasetsart FCJL Chiangmai United FC2 - 0W
-
15/02/2025Ayutthaya UnitedKasetsart FC0 - 0L
-
12/02/2025Kasetsart FCPattaya Discovery United FC0 - 0D
-
02/02/2025Kasetsart FCBangkok FC1 - 0W
-
26/01/2025DP KanchanaburiKasetsart FC0 - 1D
Thống kê phong độ Kasetsart FC gần đây, KQ Kasetsart FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Kasetsart FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thái Lan | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Kasetsart FC gần đây: theo giải đấu
-
02/04/2025Trat FCKasetsart FC1 - 0L
-
29/03/2025Kasetsart FCSisaket United0 - 0W
-
15/03/2025Mahasarakham United FCKasetsart FC0 - 1D
-
08/03/20251 Kasetsart FCPhrae United FC2 - 1W
-
01/03/2025Chonburi Shark FCKasetsart FC0 - 1L
-
21/02/2025Kasetsart FCJL Chiangmai United FC2 - 0W
-
15/02/2025Ayutthaya UnitedKasetsart FC0 - 0L
-
12/02/2025Kasetsart FCPattaya Discovery United FC0 - 0D
-
02/02/2025Kasetsart FCBangkok FC1 - 0W
-
26/01/2025DP KanchanaburiKasetsart FC0 - 1D
- Kết quả Kasetsart FC mới nhất ở giải Hạng nhất Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kasetsart FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kasetsart FC (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Kasetsart FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chonburi Shark FC | 29 | 17 | 6 | 6 | 53 | 29 | 24 | 57 | T T T T T T |
2 | Phrae United FC | 29 | 16 | 5 | 8 | 57 | 35 | 22 | 53 | T B H B T H |
3 | Ayutthaya United | 29 | 15 | 8 | 6 | 50 | 29 | 21 | 53 | T T H T B B |
4 | Singha GB Kanchanaburi | 28 | 13 | 10 | 5 | 48 | 30 | 18 | 49 | T T H T T T |
5 | Lampang FC | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 37 | 10 | 44 | T B T B H T |
6 | Mahasarakham United FC | 30 | 12 | 8 | 10 | 40 | 37 | 3 | 44 | H T B H H H |
7 | Kasetsart FC | 29 | 11 | 10 | 8 | 34 | 34 | 0 | 43 | T B T H T B |
8 | Bangkok | 29 | 12 | 5 | 12 | 37 | 42 | -5 | 41 | B T H B H B |
9 | Sisaket United | 30 | 9 | 11 | 10 | 27 | 36 | -9 | 38 | B T H B B B |
10 | JL Chiangmai United FC | 29 | 9 | 9 | 11 | 37 | 46 | -9 | 36 | B B T H B T |
11 | Nakhon Si United FC | 28 | 10 | 5 | 13 | 43 | 48 | -5 | 35 | B H T B B H |
12 | Chanthaburi FC | 28 | 9 | 7 | 12 | 32 | 38 | -6 | 34 | T B T H H T |
13 | BEC Tero Sasana | 29 | 9 | 6 | 14 | 35 | 46 | -11 | 33 | T B T T H B |
14 | Pattaya Discovery United FC | 29 | 8 | 8 | 13 | 32 | 41 | -9 | 32 | B H B B T B |
15 | Chainat FC | 29 | 7 | 10 | 12 | 26 | 30 | -4 | 31 | H B B T T T |
16 | Trat FC | 29 | 8 | 5 | 16 | 32 | 46 | -14 | 29 | B B H B B T |
17 | Suphanburi FC | 29 | 5 | 7 | 17 | 40 | 66 | -26 | 22 | H H H B H B |
18 | Samut Prakan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan