Phong độ Udon Thani gần đây, KQ Udon Thani mới nhất
Phong độ Udon Thani gần đây
-
20/11/2024Udon ThaniLopburi FC0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-3]
-
20/12/2023Udon ThaniNakhon Pathom FC0 - 0L
-
01/11/20231 Kalasin UnitedUdon Thani0 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [3-4]
-
04/10/2023Udon ThaniChiangmai Country4 - 0W
-
30/04/2023Uthai Thani ForestUdon Thani4 - 0L
-
23/04/2023Udon ThaniNakhon Pathom FC0 - 1L
-
08/04/2023Chiangmai FCUdon Thani3 - 0L
-
02/04/2023Udon ThaniSamut Prakan City2 - 0W
-
29/03/20231 Udon ThaniChainat FC2 - 1W
-
24/03/2023Kasetsart FCUdon Thani1 - 0L
Thống kê phong độ Udon Thani gần đây, KQ Udon Thani mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Udon Thani gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FA Thái Lan | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Hạng nhất Thái Lan | 6 | 2 | 0 | 4 |
Phong độ Udon Thani gần đây: theo giải đấu
-
20/11/2024Udon ThaniLopburi FC0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-3]
-
20/12/2023Udon ThaniNakhon Pathom FC0 - 0L
-
01/11/20231 Kalasin UnitedUdon Thani0 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [3-4]
-
04/10/2023Udon ThaniChiangmai Country4 - 0W
-
30/04/2023Uthai Thani ForestUdon Thani4 - 0L
-
23/04/2023Udon ThaniNakhon Pathom FC0 - 1L
-
08/04/2023Chiangmai FCUdon Thani3 - 0L
-
02/04/2023Udon ThaniSamut Prakan City2 - 0W
-
29/03/20231 Udon ThaniChainat FC2 - 1W
-
24/03/2023Kasetsart FCUdon Thani1 - 0L
- Kết quả Udon Thani mới nhất ở giải Cúp FA Thái Lan
- Kết quả Udon Thani mới nhất ở giải Hạng nhất Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Udon Thani gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Udon Thani (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Udon Thani (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng nhất Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chonburi Shark FC | 31 | 18 | 6 | 7 | 55 | 30 | 25 | 60 | T T T T B T |
2 | Phrae United FC | 31 | 17 | 6 | 8 | 60 | 37 | 23 | 57 | H B T H T H |
3 | Ayutthaya United | 31 | 16 | 9 | 6 | 52 | 29 | 23 | 57 | H T B B T H |
4 | Singha GB Kanchanaburi | 31 | 13 | 12 | 6 | 53 | 36 | 17 | 51 | T T T H B H |
5 | Mahasarakham United FC | 32 | 13 | 9 | 10 | 44 | 39 | 5 | 48 | B H H H T H |
6 | Lampang FC | 31 | 13 | 8 | 10 | 48 | 39 | 9 | 47 | T B H T B T |
7 | Kasetsart FC | 31 | 11 | 12 | 8 | 35 | 35 | 0 | 45 | T H T B H H |
8 | Bangkok | 31 | 13 | 6 | 12 | 41 | 45 | -4 | 45 | H B H B H T |
9 | JL Chiangmai United FC | 31 | 10 | 9 | 12 | 40 | 47 | -7 | 39 | T H B T T B |
10 | Nakhon Si United FC | 30 | 11 | 5 | 14 | 46 | 51 | -5 | 38 | T B B H T B |
11 | Sisaket United | 31 | 9 | 11 | 11 | 28 | 39 | -11 | 38 | T H B B B B |
12 | Chanthaburi FC | 30 | 10 | 7 | 13 | 35 | 43 | -8 | 37 | T H H T T B |
13 | BEC Tero Sasana | 31 | 10 | 7 | 14 | 37 | 47 | -10 | 37 | T T H B T H |
14 | Chainat FC | 31 | 8 | 11 | 12 | 31 | 32 | -1 | 35 | B T T T H T |
15 | Trat FC | 31 | 9 | 5 | 17 | 34 | 47 | -13 | 32 | H B B T B T |
16 | Pattaya Discovery United FC | 31 | 8 | 8 | 15 | 32 | 46 | -14 | 32 | B B T B B B |
17 | Suphanburi FC | 31 | 5 | 7 | 19 | 42 | 71 | -29 | 22 | H B H B B B |
18 | Samut Prakan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan