Phong độ Kasimpasa gần đây, KQ Kasimpasa mới nhất
Phong độ Kasimpasa gần đây
-
13/04/20251 KayserisporKasimpasa0 - 0L
-
08/04/2025KasimpasaBesiktas JK 11 - 0D
-
29/03/2025SamsunsporKasimpasa0 - 0W
-
15/03/2025KasimpasaAlanyaspor2 - 1W
-
08/03/2025BodrumsporKasimpasa0 - 0L
-
02/03/2025KasimpasaGalatasaray0 - 1D
-
22/02/2025AntalyasporKasimpasa2 - 0L
-
16/02/2025FenerbahceKasimpasa1 - 0L
-
09/02/2025KasimpasaCaykur Rizespor2 - 1W
-
27/02/2025KasimpasaGoztepe0 - 2L
Thống kê phong độ Kasimpasa gần đây, KQ Kasimpasa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Kasimpasa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Kasimpasa gần đây: theo giải đấu
-
13/04/20251 KayserisporKasimpasa0 - 0L
-
08/04/2025KasimpasaBesiktas JK 11 - 0D
-
29/03/2025SamsunsporKasimpasa0 - 0W
-
15/03/2025KasimpasaAlanyaspor2 - 1W
-
08/03/2025BodrumsporKasimpasa0 - 0L
-
02/03/2025KasimpasaGalatasaray0 - 1D
-
22/02/2025AntalyasporKasimpasa2 - 0L
-
16/02/2025FenerbahceKasimpasa1 - 0L
-
09/02/2025KasimpasaCaykur Rizespor2 - 1W
-
27/02/2025KasimpasaGoztepe0 - 2L
- Kết quả Kasimpasa mới nhất ở giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Kết quả Kasimpasa mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kasimpasa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kasimpasa (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Kasimpasa (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 29 | 23 | 5 | 1 | 71 | 29 | 42 | 74 | H H T T B T |
2 | Fenerbahce | 29 | 22 | 5 | 2 | 74 | 27 | 47 | 71 | H T H T T T |
3 | Samsunspor | 30 | 15 | 6 | 9 | 45 | 36 | 9 | 51 | H T H B B B |
4 | Besiktas JK | 29 | 13 | 9 | 7 | 42 | 30 | 12 | 48 | T B B T H B |
5 | Eyupspor | 29 | 13 | 8 | 8 | 42 | 32 | 10 | 47 | B B T H B T |
6 | Istanbul Basaksehir | 29 | 13 | 6 | 10 | 47 | 38 | 9 | 45 | T B B T T T |
7 | Gazisehir Gaziantep | 29 | 12 | 6 | 11 | 39 | 38 | 1 | 42 | T T T B H T |
8 | Antalyaspor | 30 | 11 | 7 | 12 | 34 | 53 | -19 | 40 | B T B T T H |
9 | Trabzonspor | 29 | 10 | 9 | 10 | 47 | 36 | 11 | 39 | B B T H B T |
10 | Goztepe | 29 | 10 | 9 | 10 | 46 | 37 | 9 | 39 | H B H H H B |
11 | Kasimpasa | 30 | 9 | 12 | 9 | 50 | 54 | -4 | 39 | H B T T H B |
12 | Konyaspor | 30 | 10 | 7 | 13 | 35 | 41 | -6 | 37 | T B T T B T |
13 | Kayserispor | 29 | 9 | 9 | 11 | 35 | 46 | -11 | 36 | B T B T T T |
14 | Bodrumspor | 30 | 9 | 7 | 14 | 23 | 33 | -10 | 34 | H T T B T H |
15 | Caykur Rizespor | 29 | 10 | 4 | 15 | 35 | 49 | -14 | 34 | T T B B H B |
16 | Sivasspor | 30 | 8 | 7 | 15 | 40 | 50 | -10 | 31 | B T B T H B |
17 | Alanyaspor | 29 | 8 | 7 | 14 | 32 | 43 | -11 | 31 | T B B B B B |
18 | Hatayspor | 29 | 4 | 7 | 18 | 30 | 54 | -24 | 19 | B T T B B B |
19 | Adana Demirspor | 28 | 2 | 4 | 22 | 26 | 67 | -41 | -2 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: