Phong độ Hacken gần đây, KQ Hacken mới nhất
Phong độ Hacken gần đây
-
12/04/2025HackenMjallby AIF0 - 1L
-
05/04/2025Osters IFHacken1 - 0L
-
29/03/2025HackenBrommapojkarna0 - 0W
-
22/03/2025HackenSarpsborg 080 - 4L
-
07/02/2025HackenFredrikstad0 - 0W
-
16/03/2025HackenIFK Norrkoping FK2 - 1W
-
08/03/2025Mjallby AIFHacken0 - 0W
-
01/03/2025HackenIK Sirius FK0 - 2L
-
23/02/2025HelsingborgHacken1 - 1W
-
18/02/2025HackenOsters IF1 - 0W
Thống kê phong độ Hacken gần đây, KQ Hacken mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
Thống kê phong độ Hacken gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Điển | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 5 | 4 | 0 | 1 |
Phong độ Hacken gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025HackenMjallby AIF0 - 1L
-
05/04/2025Osters IFHacken1 - 0L
-
29/03/2025HackenBrommapojkarna0 - 0W
-
22/03/2025HackenSarpsborg 080 - 4L
-
07/02/2025HackenFredrikstad0 - 0W
-
16/03/2025HackenIFK Norrkoping FK2 - 1W
-
08/03/2025Mjallby AIFHacken0 - 0W
-
01/03/2025HackenIK Sirius FK0 - 2L
-
23/02/2025HelsingborgHacken1 - 1W
-
18/02/2025HackenOsters IF1 - 0W
- Kết quả Hacken mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển
- Kết quả Hacken mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Hacken mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hacken gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hacken (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Hacken (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 0 | 8 | 9 | T T T |
2 | AIK Solna | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | T T H |
3 | Malmo FF | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 | T T H |
4 | Degerfors IF | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T B |
5 | IFK Goteborg | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 6 | B T T |
6 | Mjallby AIF | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 5 | H H T |
7 | Elfsborg | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | H B T |
8 | GAIS | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | B H T |
9 | Osters IF | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 | B T B |
10 | Brommapojkarna | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B B T |
11 | IFK Norrkoping FK | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 9 | -2 | 3 | T B B |
12 | Djurgardens | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 3 | B T B |
13 | Hacken | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
14 | IK Sirius FK | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
15 | Halmstads | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 3 | B B T |
16 | IFK Varnamo | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển