Phong độ Hacken B Nữ gần đây, KQ Hacken B Nữ mới nhất
Phong độ Hacken B Nữ gần đây
-
12/04/2025Trelleborgs FF NữHacken B Nữ1 - 0L
-
12/11/2023Ifo Bromolla IF (W)Hacken B (W) 12 - 0W
-
04/11/2023Hacken B (W)Gamla Upsala SK (W)1 - 3L
-
21/10/2023Umea IK (W)Hacken B (W)0 - 0L
-
15/10/2023Hacken B (W)Mallbackens IF (W)0 - 2L
-
07/10/2023IK Rosso Uddevalla (W)Hacken B (W)0 - 0W
-
30/09/2023Hacken B (W)Sundsvalls DFF (W)1 - 0L
-
16/09/2023Lidkopings FK (W)Hacken B (W)1 - 1D
-
09/09/2023Hacken B (W)Trelleborgs FF (W)1 - 1L
-
02/09/2023AIK Solna (W)Hacken B (W)2 - 0L
Thống kê phong độ Hacken B Nữ gần đây, KQ Hacken B Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Hacken B Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nữ Thuỵ Điển | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ Hacken B Nữ gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025Trelleborgs FF NữHacken B Nữ1 - 0L
-
12/11/2023Ifo Bromolla IF (W)Hacken B (W) 12 - 0W
-
04/11/2023Hacken B (W)Gamla Upsala SK (W)1 - 3L
-
21/10/2023Umea IK (W)Hacken B (W)0 - 0L
-
15/10/2023Hacken B (W)Mallbackens IF (W)0 - 2L
-
07/10/2023IK Rosso Uddevalla (W)Hacken B (W)0 - 0W
-
30/09/2023Hacken B (W)Sundsvalls DFF (W)1 - 0L
-
16/09/2023Lidkopings FK (W)Hacken B (W)1 - 1D
-
09/09/2023Hacken B (W)Trelleborgs FF (W)1 - 1L
-
02/09/2023AIK Solna (W)Hacken B (W)2 - 0L
- Kết quả Hacken B Nữ mới nhất ở giải Nữ Thuỵ Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hacken B Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hacken B Nữ (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Hacken B Nữ (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Hacken B Nữ thắng
Bại: là số trận Hacken B Nữ thua
BXH Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orebro (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 3 | T |
2 | IK Uppsala (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
3 | Trelleborgs FF (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Umea IK (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Jitex DFF (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Bollstanas Sk (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Mallbackens IF (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Team TG FF (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Orebro Soder (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | Elfsborg (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Sunnana SK (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | Gamla Upsala SK (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 0 | B |
13 | Eskilstuna United (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
14 | Hacken B (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển