Phong độ IFK Goteborg gần đây, KQ IFK Goteborg mới nhất
Phong độ IFK Goteborg gần đây
-
30/03/2025HammarbyIFK Goteborg2 - 0L
-
22/03/2025IFK GoteborgIFK Mariehamn1 - 0W
-
20/03/2025Utsiktens BKIFK Goteborg 10 - 3W
-
16/03/2025Malmo FFIFK Goteborg2 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
-
09/03/2025IFK GoteborgHammarby2 - 0W
-
02/03/2025DjurgardensIFK Goteborg2 - 2W
-
22/02/2025IFK GoteborgSandvikens IF1 - 0W
-
16/02/2025IFK GoteborgIK Oddevold0 - 0W
-
06/02/2025IFK GoteborgBrentford (R)1 - 1L
-
31/01/2025IFK GoteborgRosenborg1 - 0W
Thống kê phong độ IFK Goteborg gần đây, KQ IFK Goteborg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ IFK Goteborg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Cúp Đại Tây Dương | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 5 | 4 | 1 | 0 |
Phong độ IFK Goteborg gần đây: theo giải đấu
-
30/03/2025HammarbyIFK Goteborg2 - 0L
-
22/03/2025IFK GoteborgIFK Mariehamn1 - 0W
-
20/03/2025Utsiktens BKIFK Goteborg 10 - 3W
-
06/02/2025IFK GoteborgBrentford (R)1 - 1L
-
31/01/2025IFK GoteborgRosenborg1 - 0W
-
16/03/2025Malmo FFIFK Goteborg2 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
-
09/03/2025IFK GoteborgHammarby2 - 0W
-
02/03/2025DjurgardensIFK Goteborg2 - 2W
-
22/02/2025IFK GoteborgSandvikens IF1 - 0W
-
16/02/2025IFK GoteborgIK Oddevold0 - 0W
- Kết quả IFK Goteborg mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển
- Kết quả IFK Goteborg mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả IFK Goteborg mới nhất ở giải Cúp Đại Tây Dương
- Kết quả IFK Goteborg mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập IFK Goteborg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IFK Goteborg (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
IFK Goteborg (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 3 | T |
2 | Hammarby | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
3 | Hacken | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | IFK Norrkoping FK | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 3 | T |
5 | IK Sirius FK | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | AIK Solna | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Malmo FF | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | Elfsborg | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Mjallby AIF | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | Osters IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 0 | B |
11 | IFK Varnamo | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Djurgardens | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | GAIS | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Brommapojkarna | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
15 | IFK Goteborg | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
16 | Halmstads | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | -5 | 0 | B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển