Phong độ IK Brage gần đây, KQ IK Brage mới nhất
Phong độ IK Brage gần đây
-
08/04/2025IK BrageFalkenberg0 - 1L
-
30/03/2025Landskrona BoISIK Brage1 - 0D
-
22/03/2025IK BrageHammarby TFF0 - 1L
-
16/03/2025Vasteras SK FKIK Brage0 - 1D
-
08/02/2025Sandvikens IFIK Brage1 - 1L
-
01/02/2025IK BrageGIF Sundsvall0 - 0W
-
25/01/2025IK BrageFalu BS FK2 - 0W
-
01/03/2025OrgryteIK Brage3 - 0L
-
23/02/2025IK BrageElfsborg0 - 1L
-
16/02/2025BrommapojkarnaIK Brage0 - 0D
Thống kê phong độ IK Brage gần đây, KQ IK Brage mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ IK Brage gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Hạng nhất Thụy Điển | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ IK Brage gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025IK BrageHammarby TFF0 - 1L
-
16/03/2025Vasteras SK FKIK Brage0 - 1D
-
08/02/2025Sandvikens IFIK Brage1 - 1L
-
01/02/2025IK BrageGIF Sundsvall0 - 0W
-
25/01/2025IK BrageFalu BS FK2 - 0W
-
01/03/2025OrgryteIK Brage3 - 0L
-
23/02/2025IK BrageElfsborg0 - 1L
-
16/02/2025BrommapojkarnaIK Brage0 - 0D
-
08/04/2025IK BrageFalkenberg0 - 1L
-
30/03/2025Landskrona BoISIK Brage1 - 0D
- Kết quả IK Brage mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả IK Brage mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Kết quả IK Brage mới nhất ở giải Hạng nhất Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập IK Brage gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IK Brage (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
IK Brage (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IK Oddevold | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | Falkenberg | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
3 | Ostersunds FK | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
4 | Varbergs BoIS FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
5 | Sandvikens IF | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
6 | Kalmar | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
7 | Vasteras SK FK | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
8 | GIF Sundsvall | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
9 | Orgryte | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
10 | Trelleborgs FF | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
11 | Landskrona BoIS | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 2 | H H |
12 | IK Brage | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
13 | Umea FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
14 | Helsingborg | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
15 | Orebro | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
16 | Utsiktens BK | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển