Phong độ IK Sleipner gần đây, KQ IK Sleipner mới nhất
Phong độ IK Sleipner gần đây
-
12/04/2025IK SleipnerRagsveds IF 10 - 1L
-
05/04/2025Huddinge IFIK Sleipner1 - 2D
-
01/04/2025IK SleipnerSmedby AIS1 - 0D
-
20/10/2024IK SleipnerSyrianska FC2 - 3L
-
12/10/2024Mjolby AI FFIK Sleipner0 - 2W
-
05/10/2024HaningeIK Sleipner1 - 0L
-
28/09/2024IK SleipnerSyrianska Botkyrka IF0 - 2L
-
21/09/2024Smedby AISIK Sleipner1 - 1D
-
08/03/2025IFK MariehamnIK Sleipner1 - 0L
-
01/03/2025Hammarby TFFIK Sleipner0 - 1W
Thống kê phong độ IK Sleipner gần đây, KQ IK Sleipner mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ IK Sleipner gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 8 | 1 | 3 | 4 |
Phong độ IK Sleipner gần đây: theo giải đấu
-
08/03/2025IFK MariehamnIK Sleipner1 - 0L
-
01/03/2025Hammarby TFFIK Sleipner0 - 1W
-
12/04/2025IK SleipnerRagsveds IF 10 - 1L
-
05/04/2025Huddinge IFIK Sleipner1 - 2D
-
01/04/2025IK SleipnerSmedby AIS1 - 0D
-
20/10/2024IK SleipnerSyrianska FC2 - 3L
-
12/10/2024Mjolby AI FFIK Sleipner0 - 2W
-
05/10/2024HaningeIK Sleipner1 - 0L
-
28/09/2024IK SleipnerSyrianska Botkyrka IF0 - 2L
-
21/09/2024Smedby AISIK Sleipner1 - 1D
- Kết quả IK Sleipner mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả IK Sleipner mới nhất ở giải Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập IK Sleipner gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IK Sleipner (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
IK Sleipner (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận IK Sleipner thắng
Bại: là số trận IK Sleipner thua
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
2 | Friska Viljor FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Taftea IK | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | Umea FC Academy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Gottne IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
6 | Kubikenborgs IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
7 | Lucksta IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển